"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72" "","","429711","","Acer","LX.A4605.188","429711","","Máy tính xách tay","151","Aspire","","Aspire 5023WLMi_1024 AMD Turion 64 ML-32","20240307153452","ICECAT","1","49597","https://images.icecat.biz/img/norm/high/276883-3093.jpg","300x250","https://images.icecat.biz/img/norm/low/276883-3093.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_276883_medium_1480931433_8397_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/276883.jpg","","","Acer Aspire 5023WLMi_1024 AMD Turion 64 ML-32 39,1 cm (15.4"") 1 GB DDR-SDRAM 80 GB AMD Radeon X700 Windows XP Home Edition","","Acer Aspire 5023WLMi_1024 AMD Turion 64 ML-32, 1,8 GHz, 39,1 cm (15.4""), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition","Acer Aspire 5023WLMi_1024 AMD Turion 64 ML-32. Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4""), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X700. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 3,1 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/276883-3093.jpg","300x250","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"")","Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 16:10","Bộ xử lý","Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD","Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz","Bộ nhớ cache của bộ xử lý: 1 MB","Dòng bộ nhớ cache CPU: L2","Bus tuyến trước của bộ xử lý: 400 MHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 1 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB","Tốc độ ổ cứng: 4200 RPM","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: AMD Radeon X700","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,128 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: MS-Sound compatible","Số lượng loa gắn liền: 2","Máy ảnh","Camera trước: Không","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 4","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại I","Khe cắm SmartCard: Có","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Có","Loại đầu ra TV: S-Video","Hiệu suất","Chipset bo mạch chủ: ATI Radeon XPRESS 200M","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: Chuột cảm ứng","Bố cục bàn phím: AZERTY","Phần mềm","Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition","Phần mềm tích gộp: Norton AntiVirus, CyberLink PowerProducer, Adobe Reader, NTI CD Maker, Acer Launch Manager, Acer Empowering Technology (ePresentation, eRecovery, eSettings), Acer GridVista, Acer Arcade (Acer CinemaVision video technology & Acer ClearVision video optimization technology)","Pin","Số lượng cell pin: 8","Dung lượng pin: 4400 mAh","Tuổi thọ pin (tối đa): 3 h","Bảo mật","Khe cắm khóa cáp: Có","Loại khe cắm khóa dây cáp: Kensington","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 3,1 kg","Các đặc điểm khác","Công nghệ không dây: IEEE 802.11b/IEEE 802.11g","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 363 x 278 x 33 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Wake-on-Ring sẵn sàng: Có","Cổng đầu vào TV: Không","Wake-on-LAN sẵn sàng: Có","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s"