location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad 38,1 cm (15") Intel Pentium Mobile 745 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon 9700

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TravelMate
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.T4206.118/KIT
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21518
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad 38,1 cm (15") Intel Pentium Mobile 745 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon 9700
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Pentium Mobile 745 1,8 GHz
  • - 38,1 cm (15") 1400 x 1050 pixels 4:3
  • - 0,5 GB DDR-SDRAM
  • - 80 GB DVD Super Multi
  • - AMD Radeon 9700
  • - 5 h
Thêm>>>
Short summary description Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad 38,1 cm (15") Intel Pentium Mobile 745 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon 9700:
This short summary of the Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad 38,1 cm (15") Intel Pentium Mobile 745 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon 9700 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad, Intel Pentium Mobile, 1,8 GHz, 38,1 cm (15"), 1400 x 1050 pixels, 0,5 GB, 80 GB

Long summary description Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad 38,1 cm (15") Intel Pentium Mobile 745 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon 9700:
This is an auto-generated long summary of Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad 38,1 cm (15") Intel Pentium Mobile 745 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon 9700 based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer TravelMate TM8005LMib Cent1.8 512MB 80GB+MSE&Keypad. Họ bộ xử lý: Intel Pentium Mobile, Model vi xử lý: 745, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1400 x 1050 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon 9700. Trọng lượng: 2,88 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1400 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Pentium Mobile
Model vi xử lý *
745
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Các luồng của bộ xử lý
1
Số lõi bộ xử lý
1
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
90 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Pentium M 700 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Dothan
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chipset bo mạch chủ
Intel® 855GME
Công suất thoát nhiệt TDP
21 W
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
144 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
87 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
18
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon 9700
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
MS-Sound compatible
Số lượng loa gắn liền
2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
-BIOS user and supervisor passwords -Acer Notebook Manager -Norton AntiVirus (90 days trial) -Adobe Acrobat Reader -PowerDVD -NTI CD Maker (for models featuring DVD/CD-RW combo or DVD-RW drive module) -PlatinumSecret suite Acer System Recovery CD
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
27591
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
2,88 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
ATA/100
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ
-Slot for Kensington lock -BIOS user and supervisor passwords -TravelMate SmartCard solution
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
332 x 281 x 36 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
56K ITU V.92