location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail 43,2 cm (17") Intel Pentium Mobile DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NCSA421253961C1H show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65705
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Sep 2020 08:34:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail 43,2 cm (17") Intel Pentium Mobile DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Pentium Mobile 770 2,13 GHz
  • - 43,2 cm (17")
  • - 1 GB DDR2-SDRAM
  • - 100 GB
  • - AMD Radeon X700
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail 43,2 cm (17") Intel Pentium Mobile DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional:
This short summary of the ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail 43,2 cm (17") Intel Pentium Mobile DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail, Intel Pentium Mobile, 2,13 GHz, 43,2 cm (17"), 1 GB, 100 GB, Windows XP Professional

Long summary description ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail 43,2 cm (17") Intel Pentium Mobile DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail 43,2 cm (17") Intel Pentium Mobile DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS W2VC 17/dvd-r/770/1gb/100/xppr Retail. Họ bộ xử lý: Intel Pentium Mobile, Model vi xử lý: 770, Tốc độ bộ xử lý: 2,13 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"). Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X700. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 3,4 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Pentium Mobile
Model vi xử lý *
770
Tốc độ bộ xử lý *
2,13 GHz
Các luồng của bộ xử lý
1
Số lõi bộ xử lý
1
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
90 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Pentium M 700 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Dothan
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915PM Express
Công suất thoát nhiệt TDP
27 W
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
144 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
87 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
16
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
100 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon X700
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
-ASUS Mobile Theater: TV watching and recording Music Photos Video Clip DVD / VCD DVD Burning ASUSDVD XP 6.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE -Symantec's Norton Internet Security 2005 -Adobe Acrobat Reader 7.0 -NERO Express V6.0 -ASUS NB Probe -ASUS Live Update -ASUS ChkMail -ASUS Hotkey -ASUS Power4 Gear+
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SL868
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
27597
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Dung lượng pin
4800 mAh
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
395 mm
Độ dày
289 mm
Chiều cao
34 mm
Trọng lượng *
3,4 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
395 x 289 x 34 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Loại pin
8 Cell
Wake-on-Ring sẵn sàng
No
Cổng đầu vào TV
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s