location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS P5GZ-MX bo mạch chủ Intel® 945GZ Express LGA 775 (Socket T) micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P5GZ-MX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P5GZ-MX
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 227612
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS P5GZ-MX bo mạch chủ Intel® 945GZ Express LGA 775 (Socket T) micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T) Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4, Intel® Pentium® D
  • - Máy tính cá nhân micro ATX Intel® 945GZ Express Realtek ALC883 5.1 kênh
  • - DDR2-SDRAM 2 DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB
  • - SATA
  • - Loại BIOS: AMI 32 Mbit
Thêm>>>
Short summary description ASUS P5GZ-MX bo mạch chủ Intel® 945GZ Express LGA 775 (Socket T) micro ATX:
This short summary of the ASUS P5GZ-MX bo mạch chủ Intel® 945GZ Express LGA 775 (Socket T) micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS P5GZ-MX, Intel, LGA 775 (Socket T), Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4, Intel® Pentium® D, DDR2-SDRAM, 2 GB, DIMM

Long summary description ASUS P5GZ-MX bo mạch chủ Intel® 945GZ Express LGA 775 (Socket T) micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS P5GZ-MX bo mạch chủ Intel® 945GZ Express LGA 775 (Socket T) micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS P5GZ-MX. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4, Intel® Pentium® D. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR2-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA. Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Marvell 88E8001, Các tính năng của mạng lưới: Gigabit Ethernet. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: micro ATX, Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ: Intel

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4, Intel® Pentium® D
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR2-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
400, 533 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng bộ nối SATA
4
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng song song
1
Số lượng cổng chuỗi
1
hệ thống mạng
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Marvell 88E8001
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® 945GZ Express
Chip âm thanh
Realtek ALC883
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm mở rộng
1x PCI-E x16/x4 1x PCI-E x1 2x PCI 2.2
Khe cắm PCI
2
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
32 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
245 mm
Độ dày
203 mm
Các đặc điểm khác
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Các tính năng có thể điều khiển
WfM 2.0, DMI 2.0, WOL by PME, WOR by PME, PXE
Các tính năng đặc biệt
ASUS CrashFree BIOS 2 ASUS AI NET 2 ASUS C.P.R. ASUS Q-Fan ASUS EZ Flash ASUS MyLogo