location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle 125 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WL-169GE
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38193
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Nov 2020 09:47:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle 125 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không dây
  • - USB
  • - 125 Mbit/s
  • - Băng tần đơn (2.4 GHz)
  • - Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân/Laptop
Thêm>>>
Short summary description ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle 125 Mbit/s:
This short summary of the ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle 125 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle, Không dây, USB, 125 Mbit/s

Long summary description ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle 125 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle 125 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS WL-169gE USB 2.0 WLAN Dongle. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: USB. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 125 Mbit/s, Dải tần Wi-Fi: Băng tần đơn (2.4 GHz). Loại ăngten: PIFA. USB cấp nguồn

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
USB
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
125 Mbit/s
Dải tần Wi-Fi
Băng tần đơn (2.4 GHz)
Dải tần
2,412 - 2,484 GHz
Sự điều biến
BPSK, CCK, QPSK
Thuật toán bảo mật
TKIP
Thiết kế
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân/Laptop
Nội bộ *
No
Loại ăngten
PIFA
Độ nhạy của ống nghe điện thoại
-86dBm @ 11Mbps (802.11b) -69dBm @ 54Mbps (802.11g)
Thiết kế
Chứng nhận
WHQL
Điện
Tiêu thụ năng lượng TX
300 mA
Tiêu thụ năng lượng RX
100 mA
USB cấp nguồn
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Các đặc điểm khác
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Mô tả công suất đầu ra
17.5 dBm (max)
Số lượng kênh
13 kênh