location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 7200 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
58T68
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184405567
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 164875
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 7200 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen, Màu xám, Bạc
  • - 31,2 cm (12.3") 1920 x 1280 pixels
  • - Intel® Core™ i7 i7-8665U 1,9 GHz
  • - 512 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 5 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - 38 Wh
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Latitude 7200 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám, Bạc:
This short summary of the DELL Latitude 7200 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Latitude 7200, 31,2 cm (12.3"), 1920 x 1280 pixels, 512 GB, 16 GB, Windows 10 Pro, Màu đen, Màu xám, Bạc

Long summary description DELL Latitude 7200 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL Latitude 7200 Intel® Core™ i7 512 GB 31,2 cm (12.3") 16 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Latitude 7200. Kích thước màn hình: 31,2 cm (12.3"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1280 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 512 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-8665U. Bộ nhớ trong: 16 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 5 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 851 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
31,2 cm (12.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1280 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
187,6 ppi
Kiểu HD
WUXGA
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-8665U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tên mã bộ vi xử lý
Whiskey Lake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
46x24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Tjunction
100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Cấu hình PCI Express
1x4, 2x2, 1x2+2x1, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
UHD Graphics 620
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Công suất loa
2 W
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Quay video
Yes
Các chế độ quay video
1080p
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Số cổng Thunderbolt 3
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám, Bạc
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Pin
Công suất pin
38 Wh
Số lượng cell pin
2
Trọng lượng pin
160 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
292 mm
Độ dày
9,35 mm
Chiều cao
208,8 mm
Trọng lượng
851 g
Chiều rộng của kiện hàng
430 mm
Chiều sâu của kiện hàng
76 mm
Chiều cao của kiện hàng
282 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,31 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 10668 m
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1528
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,135 x 0,135 mm
ID ARK vi xử lý
193563