location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL UltraSharp U2718Q LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
UltraSharp
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U2718Q
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-U2718Q
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063966820 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 249176
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:34:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description DELL UltraSharp U2718Q LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc:
This short summary of the DELL UltraSharp U2718Q LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL UltraSharp U2718Q, 68,6 cm (27"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LCD, 8 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description DELL UltraSharp U2718Q LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL UltraSharp U2718Q LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL UltraSharp U2718Q. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 1440p, 2160p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1300:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1554 x 0,1554 mm
Mật độ điểm ảnh
163 ppi
Phạm vi quét ngang
10 - 137 kHz
Phạm vi quét dọc
49 - 86 Hz
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Màn hình: Chéo
68,5 cm
DDC/CI
Yes
Gam màu
99,9 phần trăm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màu chân ghế
Màu đen/Màu bạc
Chứng nhận
TCO, NFPA 99, EDID
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
99 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
24,32 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Thang hiệu quả năng lượng
A++ đến E
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
44 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, Mini DisplayPort, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
611,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
540,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,23 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
611,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
49,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
356,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,7 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,3 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
7,3 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
9 mm
Trọng lượng giá đỡ
2,53 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
208 mm
Chiều sâu của kiện hàng
700 mm
Chiều cao của kiện hàng
444 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,2 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Cẩm nang người dùng trên đĩa CD-ROM
Yes
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Polyethylene terephthalate (PET)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
BRF, PVC
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
2,68 kg
Trọng lượng nhựa Polyethylene terephthalate (PE) mỗi kiện hàng
45 g
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi
45 g
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
101,6 cm
Chiều dài pa-lét
121,9 cm
Chiều cao pa-lét
100,8 cm
Trọng lượng pa-lét
121,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
12 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
208 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
700 mm
Chiều cao hộp các tông chính
444 mm
Trọng lượng hộp ngoài
9,2 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Yes
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Mã Dell E-Value
U2718Q
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)