location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI Màu sắc 550 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DLQ-3500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C396083DA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 113430
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Mar 2020 13:50:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI Màu sắc 550 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 360 x 180 DPI 550 cps
  • - 59 dB
  • - Kích cỡ bộ đệm: 128 KB
  • - Giao diện chuẩn: Song song, USB 1.1
  • - Đầu in: 24-pin 400 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 10000 h
Thêm>>>
Short summary description Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI Màu sắc 550 cps:
This short summary of the Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI Màu sắc 550 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson DLQ-3500, 550 cps, 360 x 180 DPI, 495 cps, Code 39, POSTNET, UPC-A, UPC-E, A3 (297 x 420 mm), 128 KB

Long summary description Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI Màu sắc 550 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI Màu sắc 550 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson DLQ-3500. Tốc độ in tối đa: 550 cps, Độ phân giải tối đa: 360 x 180 DPI, Tốc độ in bình thường: 495 cps. Khổ in tối đa: A3 (297 x 420 mm). Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 59 dB. Giao diện chuẩn: Song song, USB 1.1, Kết nối tùy chọn: Ethernet. Đầu in: 24-pin, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 10000 h

In
Độ phân giải tối đa *
360 x 180 DPI
Màu sắc *
Yes
Tốc độ in tối đa *
550 cps
Tốc độ in bình thường
495 cps
Mã vạch gắn liền
Code 39, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
A3 (297 x 420 mm)
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm *
128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
59 dB
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Song song, USB 1.1
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Độ bền
Đầu in *
24-pin
Tuổi thọ đầu in
400 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
10000 h
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
660 x 432 x 276 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
52.3 - 157 g/m²
Bao gồm phông chữ
Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-B, Orator, Orator-S, Script C
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI 550 cps Epson DLQ-3500 máy in kim 360 x 180 DPI 550 cps
(show image)
C11C396085 DLQ-3500 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)