location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson C11CC13001CX máy in ảnh In phun 1400 x 1400 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C11CC13001CX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CC13001CX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946536583
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19916
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:00:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson C11CC13001CX máy in ảnh In phun 1400 x 1400 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 1400 x 1400 DPI A4
  • - In phun In không bo khung
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson C11CC13001CX máy in ảnh In phun 1400 x 1400 DPI:
This short summary of the Epson C11CC13001CX máy in ảnh In phun 1400 x 1400 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson C11CC13001CX, In phun, 1400 x 1400 DPI, In không bo khung, Màu xanh lơ, Màu xám

Long summary description Epson C11CC13001CX máy in ảnh In phun 1400 x 1400 DPI:
This is an auto-generated long summary of Epson C11CC13001CX máy in ảnh In phun 1400 x 1400 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson C11CC13001CX. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1400 x 1400 DPI, In không bo khung. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu xám

In
In không bo khung *
Yes
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
1400 x 1400 DPI
Tính năng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu xám
Số lượng hộp mực in
6
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy
Giấy in ảnh bóng, Giấy semi-glossy, Giấy matt, không bóng
Khổ giấy ISO A-series tối đa
A4
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Glossy, Lustre, Matte
Máy cắt tự động
Yes
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3.5x4, 12x48"
Kích cỡ giấy ảnh
10.2x8.9, 30.5x121.9 cm
Chiều dài tối đa của cuộn
100 m
Đường kính tối đa của cuộn
26,5 cm
Số lượng giá đỡ cuộn
2
Chiều dài cuộn tối đa (cuộn sau)
100 m
Đường kính lõi cuộn (cuộn sau)
7,6 cm
Đường kính ngoài cuộn (cuộn sau)
26,5 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau)
7,5 kg
Đường kính ngoài của cuộn
26,5 cm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Bluetooth *
No
Hiệu suất
Kiểm tra vòi phun tự động
Yes
Kích cỡ ký tự
1,2 x 3,1 mm
Mức áp suất âm thanh (khi in)
60 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
60 dB
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
600 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
600 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp (bộ phận kiểm soát độ ẩm)
3 V
Cường độ dòng điện (đơn vị kiểm soát độ ẩm)
6 A
Công suất tiêu thụ (bộ phận kiểm soát độ ẩm)
3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 8
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
850 mm
Độ dày
1150 mm
Chiều cao
730 mm
Trọng lượng
127 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Phần mềm tích gộp
Printer Driver, System Application
Chiều rộng của kiện hàng
1035 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1280 mm
Chiều cao của kiện hàng
785 mm
Trọng lượng thùng hàng
158 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
119 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
119 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in
Epson Micro Piezo
Giọt mực
1,5
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
700 ml
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7, Windows 8
Chiều rộng tối đa của phương tiện
307 mm