Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - 2 GHz
- - 38,4 cm (15.1") 1024 x 768 pixels 4:3
- - 0,5 GB DDR2-SDRAM
- - 80 GB
- - AMD Mobility Radeon X600
- - 5 h
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 760 (2.00)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD80GB/I220 38,4 cm (15.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X600:
This short summary of the Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 760 (2.00)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD80GB/I220 38,4 cm (15.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X600 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 760 (2.00)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD80GB/I220, 2 GHz, 38,4 cm (15.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, DDR2-SDRAM, 80 GB
Long summary description Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 760 (2.00)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD80GB/I220 38,4 cm (15.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X600:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 760 (2.00)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD80GB/I220 38,4 cm (15.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X600 based on the first three specs of the first five spec groups.
Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 760 (2.00)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD80GB/I220. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 38,4 cm (15.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X600. Trọng lượng: 2,9 kg