location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig LW 68-7510 Amira 26 66 cm (26") WXGA Bạc 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LW 68-7510 Amira 26
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26LW687510
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20947
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig LW 68-7510 Amira 26 66 cm (26") WXGA Bạc 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - WXGA 1280 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 22 ms 600:1
  • - 120 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig LW 68-7510 Amira 26 66 cm (26") WXGA Bạc 500 cd/m²:
This short summary of the Grundig LW 68-7510 Amira 26 66 cm (26") WXGA Bạc 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig LW 68-7510 Amira 26, 66 cm (26"), 1280 x 768 pixels, WXGA, LCD, Bạc

Long summary description Grundig LW 68-7510 Amira 26 66 cm (26") WXGA Bạc 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig LW 68-7510 Amira 26 66 cm (26") WXGA Bạc 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig LW 68-7510 Amira 26. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 22 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 600:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
22 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Chế độ đầu ra âm thanh
Stereo
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
800 trang
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
4 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
790 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
95 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
500 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
14,6 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
230V, 50/60Hz
Màn hình hiển thị
TFT
Các cổng vào/ ra
S-Video input EuroAV(3x/1x RGB, 1x S-video) Cinch AV Headphones DVI-I VGA interface for PC
Chức năng bảo vệ
Child lock
Loa
2 wide band, front
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Grundig Vision II 32 LXW 82-9620 Dolby 81,3 cm (32") HD Màu đen 550 cd/m² Grundig Vision II 32 LXW 82-9620 Dolby 81,3 cm (32") HD Màu đen 550 cd/m²
(show image)
32LXW829 Vision II 32 LXW 82-9620 Dolby 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)