location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hitachi Travelstar 4K80 30GB 2.5" Parallel ATA

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hitachi Check ‘Hitachi’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Travelstar
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4K80 30GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTS428030F9AT00
Hạng mục:
Ổ đĩa cứng là phương tiện lưu trữ vĩnh viễn nhanh nhất hiện nay và có dung lượng lớn. Bởi vì hai lý do này ổ đĩa cũng là phương tiện lưu trữ được sử dụng phổ biến nhất cho máy tính và máy chủ. Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc: - Sự kết nối của đĩa với máy tính và thiết bị khác mà bạn sẽ sử dụng có ảnh hưởng lớn đến tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết ở đĩa. Phải đảm bảo là sự kết nối của đĩa bạn mua tương thích với máy tính của bạn! - Tốc độ quay cũng quan trọng cho tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết từ đĩa và quyết định thời gian cần thiết để tìm tệp tin trên đĩa. - Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, dung lượng lưu trữ của đĩa, tức là lượng dữ liệu có thể được lưu trữ trên đĩa.
Ổ đĩa cứng Check ‘Hitachi’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hitachi: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13142
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Hitachi Travelstar 4K80 30GB 2.5" Parallel ATA
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 30 GB 2.5" 4200 RPM Parallel ATA
  • - HDD
  • - Dung lượng buffer ổ cứng: 2 MB
  • - 91 g
Thêm>>>
Short summary description Hitachi Travelstar 4K80 30GB 2.5" Parallel ATA:
This short summary of the Hitachi Travelstar 4K80 30GB 2.5" Parallel ATA data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hitachi Travelstar 4K80 30GB, 2.5", 30 GB, 4200 RPM

Long summary description Hitachi Travelstar 4K80 30GB 2.5" Parallel ATA:
This is an auto-generated long summary of Hitachi Travelstar 4K80 30GB 2.5" Parallel ATA based on the first three specs of the first five spec groups.

Hitachi Travelstar 4K80 30GB. Dung lượng ổ cứng: 2.5", Dung lượng ổ đĩa cứng: 30 GB, Tốc độ ổ cứng: 4200 RPM

Tính năng
Dung lượng ổ cứng *
2.5"
Dung lượng ổ đĩa cứng *
30 GB
Tốc độ ổ cứng *
4200 RPM
Giao diện *
Parallel ATA
Kiểu/Loại *
HDD
Dung lượng buffer ổ cứng
2 MB
Số lượng đầu ổ cứng
2
Thời gian tìm kiếm rãnh ghi tới rãnh ghi
3 ms
Thời gian tìm kiếm trung bình
13 ms
Góc trễ trung bình
7,1 ms
Chu kỳ Bắt đầu/Dừng lại
300000
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,15 W
Năng lượng tiêu thụ (đọc)
2 W
Điện
Năng lượng tiêu thụ (ghi)
2 W
Điện áp vận hành
5 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Sốc vận hành
250 G
Sốc khi không vận hành
800 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
70 mm
Chiều cao
9,5 mm
Độ dày
100 mm
Trọng lượng
91 g