location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color 4700ph+ Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet 4700ph+ Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7495A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81550
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Color 4700ph+ Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 2600 tờ Tổng công suất đầu ra: 750 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 544 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color 4700ph+ Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Color 4700ph+ Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color 4700ph+ Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet Color 4700ph+ Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color 4700ph+ Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color 4700ph+ Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30, 31
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian khởi động
126 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
2600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
750 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
750 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Multipurpose tray: paper (plain, glossy, colored, preprinted, letterhead, recycled, HP tough and high-gloss laser), envelopes, transparencies, labels, cardstock; 500-sheet input trays: paper (plain, glossy, colored, preprinted, letterhead, recycled, HP tough and high-gloss laser), transparencies, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, Dpostcard (JIS), envelopes (DL, C5, B5), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 220 g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1, 2c & 3, HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
544 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Khe cắm bộ nhớ
2
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS RISC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
623 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
18 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6; 160 MB available hard disk space; CD-ROM drive; USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
62,6 - 77 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
521 x 950 x 582 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1363 mm
Trọng lượng
125,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
630 x 715 x 1375,5 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
179,9 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM: HP PCL 5c, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, HP LaserJet utility, Macintosh software, PostScript Printer Description files
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
179,9 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 parallel, 1 accessory, 2 EIO, 1 auxiliary, 1 network
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
20 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Multipurpose tray: 76 x 127 to 216 x 356 mm; 500-sheet input trays: 148 x 210 to 216 x 356 mm Multipurpose tray: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; 500-sheet input trays: 5.8 x 8.3 to 8.5 x 14 in
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
16K, Dpostcard (JIS)
Nâng cấp bộ nhớ
0,544 GB
Lề in dưới (A4)
5 mm
Lề in bên trái (A4)
5 mm
Các đặc điểm khác
Lề in bên phải (A4)
5 mm
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Các kiểu chữ
93 internal TrueType fonts scalable in HP PCL and HP postscript level 3 emulation; additional font solutions available via Flash memory
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 220; Tray 2, 3, 4, 5, 6: 60 - 120
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
30 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista: 1 GHz processor, 512 MB RAM (check User’s Guide for minimum hard drive space); Windows XP: 233 MHz processor, 64 MB RAM; Windows Server 2003 (standard edition): 550 MHz processor, 128 MB RAM; Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM; 220 MB of available hard disk space (for all systems), CD-ROM drive or Internet connection, IEEE 1284-compliant bidirectional parallel port, USB 1.1 or USB 2.0 port
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP LaserJet Utility
Công suất âm thanh phát thải
6.7 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz); 220 - 240 VAC (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
100000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
30 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 3600
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray 1, five 500-sheet trays, duplexer, stand, 750-sheet stapler/stacker
Tương thích điện từ
EMC: CISPR 22: 1993/A1, A2; EN 55022: 1994/A1, A2 Class B; EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998/A1, A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-1998; EMC Directive 89/336/EEC, the Low Voltage Directive 73/23/EEC and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
6
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Current HP printer drivers and software can be obtained from the HP Customer Care Web site: http:///support/clj4700.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, B5
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
7 front-panel buttons (Menu, Select, Stop, Back/Exit, Help, Up arrow, Down arrow), 4-line control panel display, 3 LED status lights (Attention, Data, Ready), enhanced help with animated graphics
Số lượng tối đa của khay giấy
6
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, 148 x 210 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, five 500-sheet trays, duplexer, stand
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
750-sheet stapler/stacker
Độ an toàn
Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-1-03), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-1, IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-1, IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV-EN60950-1, IEC 60825-1), Hungary (MEEI-IEC 60950-1, IEC 60825-1), Lithuania (LS-IEC 60950-1, IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Russia (GOST-R50377), Slovakia (IEC 60950-1, IEC60825-1), Slovenia (SQI-IEC 60950-1, EN60825-1), South Africa (IEC 60950-1, IEC60825-1), USA (UL-UL 60950-1; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v3, SSL/TLS (HTTPS); optional network security: IPsec, 802.1x authentication; wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Color tables, formatter firmware, software drivers
Phần mềm có thể tải xuống được
Download HP Universal Print Driver Series for Windows 1.0 from http:///go/mpd4w or http:///go/universal_driver
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista; OS/2, UNIX, Linux, HP OpenVMS Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64; Mac OS X v 10.1 +
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1199,9 x 1000 x 1363 mm (47.2 x 39.4 x 53.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1000,8 x 1361,4 mm (47.2 x 39.4 x 53.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
179,9 kg (396.7 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
130,5 kg (287.7 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
50 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
16,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, statement, executive, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
7500 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
179,9 kg (396.7 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
31 ppm
Kích cỡ
63 cm (24.8")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
77 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 - 32 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1200 x 1000 x 1363 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)