location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ECOSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M4132idn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102P13NL0 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0632983041499 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 190125
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 32 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Kyocera Mobile Print, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1000 MB Bộ xử lý được tích hợp ARM Cortex-A9 1200 MHz
  • - 52 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm:
This short summary of the KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA ECOSYS M4132idn, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA ECOSYS M4132idn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, Fax, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
17 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Thời gian khởi động
20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,2 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Tính năng Bỏ qua trang trống
Yes
Chức năng in N-up
2, 4
In mã vạch
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In poster
Yes
Tính năng In tập tin PDF bảo mật
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Chế độ sao chép kép
Xe ôtô
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
32 cpm
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A3)
17 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5,2 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Chế độ quét kép
Xe ôtô
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 420 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS/CCD
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, TWAIN, USB, WIA
Tốc độ quét (màu)
50 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
50 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, MMR, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
No
Độ phân giải fax (trắng đen)
400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
700 trang
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Bản sao, Fax, In, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, OpenXPS, PCL 5e, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
101
Các tính năng tùy chọn
Fax
Công suất rập ghim
50 tờ
Hộp mực thay thế
TK-6115 (15.000 pagina's)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Legal, Thư, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio, Ledger (kích thước giấy), Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
45 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
45 - 160 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 163 g/m²
Độ dày giấy in (tối thiểu)
0,11 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Kyocera Mobile Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
3000 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
1000 MB
Thẻ nhớ tương thích
SD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
ARM Cortex-A9
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
34 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
490 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
45 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
490 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
490 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
70 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,39 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3500 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0,6 - 15000 m
Chứng nhận
Tuân thủ chỉ dẫn về Chất thải từ Thiết bị Điện và Điện tử (WEEE)
Yes
Chứng nhận
TÜV/GS, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, REACH, RoHS, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
590 mm
Độ dày
590 mm
Chiều cao
688 mm
Trọng lượng
52 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
760 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
911 mm
Trọng lượng thùng hàng
74 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
3000 trang
Kèm theo bộ tạo ảnh
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A4 1200 x 1200 DPI 32 ppm KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A4 1200 x 1200 DPI 32 ppm
(show image)
870B61102P13NL0 M4132idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M8124cidn La de A3 9600 x 600 DPI 24 ppm KYOCERA ECOSYS M8124cidn La de A3 9600 x 600 DPI 24 ppm
(show image)
1102P43NL0 M8124cidn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M8130cidn La de A3 9600 x 600 DPI 30 ppm KYOCERA ECOSYS M8130cidn La de A3 9600 x 600 DPI 30 ppm
(show image)
1102P33NL0 M8130cidn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M4125idn La de A3 1200 x 1200 DPI 25 ppm KYOCERA ECOSYS M4125idn La de A3 1200 x 1200 DPI 25 ppm
(show image)
1102P23NL0 M4125idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M4125idn/KL3 La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm KYOCERA ECOSYS M4125idn/KL3 La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm
(show image)
870B61102P23NL0 M4125idn/KL3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M6030cdn La de A4 9600 x 600 DPI 30 ppm KYOCERA ECOSYS M6030cdn La de A4 9600 x 600 DPI 30 ppm
(show image)
1102NV3NL0 M6030cdn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M6035cidn La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm KYOCERA ECOSYS M6035cidn La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm
(show image)
1102PB3NL0 M6035cidn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3040dn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm KYOCERA ECOSYS M3040dn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm
(show image)
1102P03NL0 M3040dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3040idn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm KYOCERA ECOSYS M3040idn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm
(show image)
1102NY3NL0 M3040idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3560idn La de A4 1800 x 600 DPI 60 ppm KYOCERA ECOSYS M3560idn La de A4 1800 x 600 DPI 60 ppm
(show image)
1102P63NL0 M3560idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 6 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)