location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA TASKalfa 350ci La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TASKalfa
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
350ci
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102VM3NL0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0632983050248 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 148935
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:15:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA TASKalfa 350ci La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 9600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 35 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp PowerPC 1000 MHz
  • - 35,4 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA TASKalfa 350ci La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm:
This short summary of the KYOCERA TASKalfa 350ci La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA TASKalfa 350ci, La de, In màu, 9600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description KYOCERA TASKalfa 350ci La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA TASKalfa 350ci La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA TASKalfa 350ci. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,5 giây
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
11 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu)
40 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
60 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, MMR, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
256 trang
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, PostScript 3, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
1850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49,7 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
49,7 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
46,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
537 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
551 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
73 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
GS, TÜV, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
475 mm
Độ dày
558 mm
Chiều cao
616 mm
Trọng lượng
35,4 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA ECOSYS M3860idnf La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm KYOCERA ECOSYS M3860idnf La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm
(show image)
1102WF3NL0 M3860idnf 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3860idn La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm KYOCERA ECOSYS M3860idn La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm
(show image)
1102X93NL0 M3860idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M6030cdn La de A4 9600 x 600 DPI 30 ppm KYOCERA ECOSYS M6030cdn La de A4 9600 x 600 DPI 30 ppm
(show image)
1102NV3NL0 M6030cdn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M6035cidn La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm KYOCERA ECOSYS M6035cidn La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm
(show image)
1102PB3NL0 M6035cidn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3040dn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm KYOCERA ECOSYS M3040dn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm
(show image)
1102P03NL0 M3040dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3540idn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm KYOCERA ECOSYS M3540idn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm
(show image)
1102NX3NL0 M3540idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3040idn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm KYOCERA ECOSYS M3040idn La de A4 1800 x 600 DPI 40 ppm
(show image)
1102NY3NL0 M3040idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3550idn La de A4 1800 x 600 DPI 50 ppm KYOCERA ECOSYS M3550idn La de A4 1800 x 600 DPI 50 ppm
(show image)
1102NM3NL0 M3550idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS M3560idn La de A4 1800 x 600 DPI 60 ppm KYOCERA ECOSYS M3560idn La de A4 1800 x 600 DPI 60 ppm
(show image)
1102P63NL0 M3560idn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)