location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 190B7CS/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
190B7CS/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
190B7CS/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895965927
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57021
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:31:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 190B7CS/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 8 ms 300 cd/m² 700:1
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 190B7CS/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu trắng:
This short summary of the Philips 190B7CS/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 190B7CS/05, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, 8 ms, Màu trắng

Long summary description Philips 190B7CS/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips 190B7CS/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 190B7CS/05. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 176°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
700:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,294 x 0,294 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Màn hình: Chéo
48 cm
Đa phương tiện
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chứng nhận
CE-mark, EMC, Energy Star, FCC-B, UL, CSA, SEMKO, TCO '03, TÜV/GS, TÜV Ergo
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh chiều cao
6 cm
Công thái học
Khớp khuyên
60 - 60°
Góc nghiêng
-5 - 25°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
422 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
198,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
405 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,14 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
422 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
68,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
374,2 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,55 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
503 x 198 x 507 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V; 50/60Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1280 x 1024 @ 60 Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
376,3 x 301,1 mm
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)