location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
190X7FB/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
190X7FB/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895978156
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 137740
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:04:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - Full HD 1280 x 1024 pixels
  • - 2 ms 300 cd/m² 800:1
Thêm>>>
Short summary description Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD:
This short summary of the Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 190X7FB/00, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, Full HD, LCD, 2 ms

Long summary description Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD:
This is an auto-generated long summary of Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 190X7FB/00. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Kiểu HD: Full HD. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 2 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Phiên bản USB hub: 2.0

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3500:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,294 x 0,294 mm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 76 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Kích cỡ bảng hiển thị
19"/ 48 cm
Đa phương tiện
Công suất định mức RMS
3 W
Thiết kế
Chứng nhận
CE Mark EMC Energy Star FCC Class B SEMKO MPRII TÜV/GS, TÜV Ergo UL/cUL
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
Energy Star
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
USB Stereo Audio Analogue (VGA), DVI-D, PC audio in
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Ngõ vào audio
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Góc nghiêng
-5 - 25°
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
444 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
181 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
436 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
477 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
498 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
150 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
477 mm
Chiều sâu của kiện hàng
498 mm
Chiều cao của kiện hàng
150 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,5 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Hệ thống âm thanh
3 W RMS x 2 Stereo Speakers
Yêu cầu về nguồn điện
Built-in 100-240VAC, 50/60Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1280 x 1024 @ 60 Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
376,3 x 301,1 mm
Tín hiệu đầu vào đồng bộ của màn hình
Composite Sync Separate Sync Sync on Green
Kiểm soát tên đăng nhập
Auto Brightness Control (Up/Down) Menu (OK) Power On/Off SmartImage Lite Volume control (Left/Right)
Các linh kiện bổ sung
AC Power Cord Audio Cable DVI-D cable USB cable VGA cable
Chiều sâu của hộp (hệ đo lường Anh)
49,8 cm (19.6")
Chiều cao của hộp (hệ đo lường Anh)
15 cm (5.9")
Chiều rộng của hộp (hệ đo lường Anh)
47,8 cm (18.8")
Nâng cao
Kensington lock compatible On-screen Display SmartControl Stand-alone audio
Độ phân giải tối đa
1280 x 1024 pixels
Nâng cao ảnh
SmartImage Lite
Trọng lượng sản phẩm (+giá đỡ) (hệ đo lường Anh)
7,21 kg (15.9 lbs)
Chiều sâu của bộ (với giá đỡ) (insơ)
18 cm (7.1")
Chiều cao của bộ (với giá đỡ) (insơ)
43,7 cm (17.2")
Chiều rộng của bộ (với giá đỡ) (insơ)
44,5 cm (17.5")
Đầu vào tín hiệu
Analog (VGA) DVI-D PC Audio in
Tỷ lệ Chấm Video
140 MHz
Phạm vi nhìn có hiệu quả
376,3 x 301,1 mm
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
8,48 kg (18.7 lbs)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels
(show image)
190G6FB/00 190G6FB/00
Philips 190CW7CS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,5 cm (19.1") 1440 x 900 pixels Bạc Philips 190CW7CS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,5 cm (19.1") 1440 x 900 pixels Bạc
(show image)
190CW7CS/00 190CW7CS/00
Philips 200WB7ES/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu trắng Philips 200WB7ES/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu trắng
(show image)
200WB7ES/00 200WB7ES/00