location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 32PF5321/12 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32PF5321/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32PF5321/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895940412
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 164271
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 32PF5321/12 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 120 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 32PF5321/12 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 32PF5321/12 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 32PF5321/12, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD

Long summary description Philips 32PF5321/12 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 32PF5321/12 tivi 81,3 cm (32") HD 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 32PF5321/12. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
80 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Số lượng kênh
100 kênh
Các băng tần TV được hỗ trợ
UHF, VHF
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
30 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby Surround, Stereo
Thiết kế
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Giảm tiếng ồn *
Yes
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
924 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
222 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
550 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
924 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
119 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
507 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,9 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1000 x 240 x 690 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
22 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
90 - 240V AC, 50/60Hz
Màn hình hiển thị
LCD TFT
Các cổng vào/ ra
Aerial input (IEC75) SCART-1 (Audio L/R, CVBS in/out, RGB) SCART-2 (CVBS in/out, S video in, Audio L/R) CVBS in Headphone out S-Video in Audio L/R in Ext 4: YPbPr
Tần số độ phân giải màn hình
640 x 480 @ 60, 67, 72, 75Hz; 800 x 600 @ 56, 60, 72, 75Hz; 1024 x 768 @ 60, 70, 75Hz
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 26PF5321/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m² Philips 26PF5321/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m²
(show image)
26PF5321/12 26PF5321/12
Philips 23PF5321/01 tivi 58,4 cm (23") HD 500 cd/m² Philips 23PF5321/01 tivi 58,4 cm (23") HD 500 cd/m²
(show image)
23PF5321/01 23PF5321/01