location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic 19IN 25MM 1280X1024 88HZ màn hình CRT 48,3 cm (19") 2048 x 1536 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
19IN 25MM 1280X1024 88HZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E92F+SB
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20573
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic 19IN 25MM 1280X1024 88HZ màn hình CRT 48,3 cm (19") 2048 x 1536 pixels:
This short summary of the Viewsonic 19IN 25MM 1280X1024 88HZ màn hình CRT 48,3 cm (19") 2048 x 1536 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic 19IN 25MM 1280X1024 88HZ, 48,3 cm (19"), 19" (18.0" viewable), 90° deflection, PerfectFlat, 27 cm, 36 cm, 50 - 180 Hz, 30 - 97 kHz

Long summary description Viewsonic 19IN 25MM 1280X1024 88HZ màn hình CRT 48,3 cm (19") 2048 x 1536 pixels:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic 19IN 25MM 1280X1024 88HZ màn hình CRT 48,3 cm (19") 2048 x 1536 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic 19IN 25MM 1280X1024 88HZ. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Kiểu/Loại: 19" (18.0" viewable), 90° deflection, PerfectFlat, Màn hình: Dọc: 27 cm. Độ phân giải màn hình: 2048 x 1536 pixels. Ngõ vào video: Bandwidth -240MHz. Quản lý năng lượng: TCO’03, ENERGY STAR, Tiêu thụ năng lượng: 90 W, Yêu cầu về nguồn điện: AC 90-264VAC, 50–60Hz (+/-2)Hz. Chứng nhận: TCO ’03, TÜV/GS, TÜV/ERGO, CE, ISO 9241-3, ISO 9241-7, ISO 9241-8, ENERGY STAR, MPR-II, CB,...

Màn hình
Xử lý bề mặt
Tint (TM = 53%), Anti-Reflection and Anti-Static
Kiểu/Loại
19" (18.0" viewable), 90° deflection, PerfectFlat
Màn hình: Dọc
27 cm
Màn hình: Ngang
36 cm
Phạm vi quét dọc
50 - 180 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 97 kHz
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,21 x 0,25 mm
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
No
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình
2048 x 1536 pixels
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Signal - 15-pin mini D-sub (high density) Power - 3-pin plug (IEC320)
Ngõ vào video
Bandwidth -240MHz
Tính năng quản lý
Kiểm soát tên đăng nhập
Basic - Power on/off, 1, Down, Up, 2, UltraBrite. OnView Contrast, Brightness, Degauss, Horizontal Size, Horizontal Position, Vertical Size, Vertical Position, Pincushion, Pincushion Balance, Trapezoid, Parallelogram, Tilt, CORNER, Horizontal Moire, Vertical Moire, ViewMatch (9300K, 6500K, 5000K, User), ViewMeter, OSD Position, Languages, Memory Recall, Zoom, OSD lock/unlock
Công thái học
Giao diện lắp khung
Plug & Play
Điện
Quản lý năng lượng
TCO’03, ENERGY STAR
Mức tiêu thụ điện năng tối đa của màn hình
110 W
Tiêu thụ năng lượng
90 W
Yêu cầu về nguồn điện
AC 90-264VAC, 50–60Hz (+/-2)Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
TCO ’03, TÜV/GS, TÜV/ERGO, CE, ISO 9241-3, ISO 9241-7, ISO 9241-8, ENERGY STAR, MPR-II, CB, UL, FCC-B, CSA, NOM, BSMI, VCCI, PSB, C-TICK, SASO, CCIB, NEMKO, SEMKO, DEMKO, FIMKO, Gost-R, PCBC, PC ’2001
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các sản phẩm tương thích
PC - IBM compatible (from VGA up to 1792 x 1344). Mac - Power Mac (G3/G4 from 640 x 480 to 1152 x864)
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
449 x 453,4 x 451 mm
Trọng lượng
21,9 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)