HP Pavilion Aero 13-be1074AU AMD Ryzen™ 7 5825U Laptop 33,8 cm (13.3") WQXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu trắng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pavilion Aero
  • Tên mẫu : 13-be1074AU
  • Mã sản phẩm : 79J33PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197029833853
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1105
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Short summary description HP Pavilion Aero 13-be1074AU AMD Ryzen™ 7 5825U Laptop 33,8 cm (13.3") WQXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu trắng :

    HP Pavilion Aero 13-be1074AU, AMD Ryzen™ 7, 33,8 cm (13.3"), 2560 x 1600 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description HP Pavilion Aero 13-be1074AU AMD Ryzen™ 7 5825U Laptop 33,8 cm (13.3") WQXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu trắng :

    HP Pavilion Aero 13-be1074AU. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 5825U. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: WQXGA, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 1 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Ceramic white magnesium-aluminum Thixomolding
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Cuộc sống thường ngày
Năm ra mắt 2023
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WQXGA
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Công nghệ gờ màn hình Micro-Edge
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 33,8 cm
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý 5825U
Số lõi bộ xử lý 8
Các luồng của bộ xử lý 16
Tần số turbo tối đa 4,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU AMD
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon Graphics
Model card đồ họa on-board AMD Radeon Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Realtek

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Giao thức Miracast
MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD SoC
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
HP Imagepad
Camera trước HP HP Wide Vision HD
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 43 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 10,75 h
Thời gian phát lại video liên tục 12 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Trọng lượng pin 175 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 297,6 mm
Độ dày 209 mm
Chiều cao 16,9 mm
Trọng lượng 1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Trọng lượng thùng hàng 1,58 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 2