Ricoh Aficio GX e5550N Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Ricoh
  • Tên mẫu : Aficio GX e5550N
  • Mã sản phẩm : 972436
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 41269
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:47
  • Short summary description Ricoh Aficio GX e5550N Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 :

    Ricoh Aficio GX e5550N, La de, Màu sắc, 3600 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Ricoh Aficio GX e5550N Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 :

    Ricoh Aficio GX e5550N. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức quản lý TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 38 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 3,5 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 15,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 509 x 485 x 263 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ