DELL Latitude 7340 + JVAMUL00143 Intel® Core™ i7 i7-1365U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7340 + JVAMUL00143
  • Mã sản phẩm : PV6P8+JVAMUL00143
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Jun 2024 09:58:47
  • Short summary description DELL Latitude 7340 + JVAMUL00143 Intel® Core™ i7 i7-1365U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 7340 + JVAMUL00143, Intel® Core™ i7, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Latitude 7340 + JVAMUL00143 Intel® Core™ i7 i7-1365U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 7340 + JVAMUL00143. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1365U. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,16 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD+
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,149 x 0,149 mm
Mật độ điểm ảnh 170 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 35 ms
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 600:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1365U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 5,2 GHz
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5,2 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấp hiệu suất SSD 35
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3281
Số lượng loa gắn liền 4
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11g, Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng di động
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 2400 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Có thể nâng cấp

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1
Hiệu suất
Cảm biến Hall
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Đức
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Số phím của bàn phím 79
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Phần mềm tích gộp Windows System Driver
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 57 Wh
Điện áp pin 11,4 V
Thời gian sạc pin 4 h
Sạc nhanh
Trọng lượng pin 227 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 20, 5, 9, 15 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB 3.25 A
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Đầu đọc thẻ thông minh
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 299 mm
Độ dày 213,2 mm
Chiều cao (phía trước) 1,64 cm
Chiều cao (phía sau) 1,77 cm
Trọng lượng 1,16 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 340 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn) 75 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 311 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 8 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 21 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 1 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 320 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA 1.3.2
Nội dung đóng gói
Đi kèm tai nghe