DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7455
  • Mã sản phẩm : VD931
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184917800
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 9471
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Sep 2024 14:27:03
  • Short summary description DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 7455, Qualcomm Snapdragon, 3,4 GHz, 35,6 cm (14"), 2560 x 1600 pixels, 16 GB, 512 GB

  • Long summary description DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 7455. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: X1P-64-100, Tốc độ bộ xử lý: 3,4 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Quad HD+, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Quad HD+
Loại bảng điều khiển WVA
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình ComfortView Plus
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Qualcomm
Họ bộ xử lý Qualcomm Snapdragon
Thế hệ bộ xử lý Snapdragon X Plus (X1P)
Model vi xử lý X1P-64-100
Số lõi bộ xử lý 10
Tốc độ bộ xử lý 3,4 GHz
Nhân hiệu suất 6
Nhân hiệu quả 4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 42 MB
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Qualcomm Hexagon
Hiệu suất NPU lên tới 45 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 8448 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Kích thước SSD M.2 2230 (22 x 30 mm)
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Qualcomm Adreno GPU
Âm thanh
Chip âm thanh Qualcomm WCD9385
Số lượng loa gắn liền 4
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động

hệ thống mạng
Dải tần Wi-Fi Ba băng tần (2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 5760 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Qualcomm FastConnect 7800
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Qualcomm
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến Hall
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Tiệp Khắc, Tiếng Slovak
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phím Copilot
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử Activate Your Microsoft 365 For A 30 Day Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Special features
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu Express Charge Boost capable, ExpressSign-In, Intelligent Privacy, TNR
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 54 Wh
Điện áp pin 11,4 V
Thời gian sạc pin 3 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 220 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 5, 9, 15, 20 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB 3.25 A
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -30 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 314 mm
Độ dày 223,8 mm
Chiều cao (phía trước) 1,47 cm
Chiều cao (phía sau) 1,56 cm
Trọng lượng 1,44 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều