Motorola W375 4,57 cm (1.8") 88 g

  • Nhãn hiệu : Motorola
  • Tên mẫu : W375
  • Mã sản phẩm : SE9336AB1W6
  • Hạng mục : Điện thoại di động
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 45415
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:06
  • Short summary description Motorola W375 4,57 cm (1.8") 88 g :

    Motorola W375, Loại gấp, 4,57 cm (1.8"), 128 x 160 pixels, 0,3 MP, 850 mAh

  • Long summary description Motorola W375 4,57 cm (1.8") 88 g :

    Motorola W375. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"), Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels. Độ phân giải camera sau: 0,3 MP. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 850 mAh, Thời gian chờ (2G): 250 h. Trọng lượng: 88 g

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 4,57 cm (1.8")
Độ phân giải màn hình 128 x 160 pixels
Loại màn hình TFT
Loại bảng điều khiển TFT
Số màu sắc của màn hình 65536 màu sắc
Độ phân giải màn hình ngoài 28 x 35 pixels
Màn hình ngoài số lượng màu sắc Đen trắng
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash
Bộ nhớ trong (RAM) 1,5 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau 0,3 MP
Độ phân giải camera sau 640 x 480 pixels
Camera sau
Đèn flash tích hợp
Camera trước
hệ thống mạng
Mạng dữ liệu GPRS
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
Bluetooth

Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông Đa âm
Đài FM
Máy nghe nhạc
Kèm micrô
Điện
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin 850 mAh
Thời gian thoại (2G) 7,5 h
Thời gian chờ (2G) 250 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 88 g
Chiều rộng 99 mm
Độ dày 18,6 mm
Chiều cao 45 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân Đồng hồ báo thức, Lịch
Công nghệ Java
In trực tiếp
Hệ số hình dạng Loại gấp
Các đặc điểm khác
Kiểu mạng lưới GSM
Tần số vận hành 900/1800/1900 MHz