Lenovo ThinkPad X31 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB AMD Mobility Radeon 7000 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : X
  • Tên mẫu : ThinkPad X31
  • Mã sản phẩm : TK158FR
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 32367
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad X31 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB AMD Mobility Radeon 7000 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad X31, 1,7 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 40 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Lenovo ThinkPad X31 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB AMD Mobility Radeon 7000 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad X31. Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon 7000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 1,65 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,25 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 40 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon 7000
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,016 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 1
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro

Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Số lượng cổng song song 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 85
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Access Program, Rapid Restore Ultra, ThinkVantage Access Connections, Norton AntiVirus 2003 OEM Version, PC-Doctor, Lotus Notes Stand-alone Client (license), Lotus SmartSuite Millennium (license), Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 5,9 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 273 mm
Độ dày 223 mm
Chiều cao 30 mm
Trọng lượng 1,65 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 273 x 223 x 30 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92