Samsung UE22D5000NW 55,9 cm (22") Full HD Màu xám

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : UE22D5000NW
  • Mã sản phẩm : UE22D5000N
  • GTIN (EAN/UPC) : 8806071349244
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 502174
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Samsung UE22D5000NW 55,9 cm (22") Full HD Màu xám :

    Samsung UE22D5000NW, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-C, DVB-T, Màu xám

  • Long summary description Samsung UE22D5000NW 55,9 cm (22") Full HD Màu xám :

    Samsung UE22D5000NW. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ chuyển động: Chuẩn phân giải chuyển động rõ nét (CMR), Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 55,9 cm (22")
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Hỗ trợ các chế độ video 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động Chuẩn phân giải chuyển động rõ nét (CMR)
Tần số quét thật 60 Hz
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 55,88 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số DVB-C, DVB-T
Tìm kênh tự động
Ti vi thông minh
Tivi internet
Chế độ thông minh Game
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 6 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Hệ thống âm thanh Dolby Digital + / Dolby Pulse
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Giá treo VESA
Công tắc bật/tắt
Hiệu suất
Chức năng teletext
Giảm tiếng ồn
Cổng giao tiếp
HDCP
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng DVI
Số lượng cổng USB 2.0 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Đầu vào âm thanh cho DVI
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số 1
Đầu ra tai nghe 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART 1
Số lượng cổng RF 1
Giao diện thông thường
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 2
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD 29
Ảnh trong Ảnh
Hẹn giờ ngủ
Hẹn giờ Bật/Tắt
Điện
Tiêu thụ năng lượng 45 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 17 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 522 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 144,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 377 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 3,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 522 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 29,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 323,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,6 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 599 mm
Chiều sâu của kiện hàng 125 mm
Chiều cao của kiện hàng 464 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, CI, Linh kiện, SCART
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Bao gồm pin
Gắn kèm (các) loa
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 33 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A