ASUS ROG G750JH-T4076H máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 1,01 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 780M Windows 8 Màu đen

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Họ sản phẩm : ROG
  • Tên mẫu : G750JH-T4076H
  • Mã sản phẩm : G750JH-T4076H
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 122892
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description ASUS ROG G750JH-T4076H máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 1,01 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 780M Windows 8 Màu đen :

    ASUS ROG G750JH-T4076H, Intel® Core™ i7, 2,4 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1,01 TB

  • Long summary description ASUS ROG G750JH-T4076H máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-4700HQ Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR3L-SDRAM 1,01 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 780M Windows 8 Màu đen :

    ASUS ROG G750JH-T4076H. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-4700HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,01 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình 43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 4th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-4700HQ
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 3,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1364
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i7-4700 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Haswell
Loại bus DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 47 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8, 1x8+2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1,01 TB
Phương tiện lưu trữ HDD+SSD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 750 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® GTX 780M
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR5
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 11.2/12
ID card đồ họa on-board 0x416
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SonicMaster
Số lượng loa gắn liền 2
Gắn kèm loa siêu trầm
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng Thunderbolt 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® HM87
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím full size

Bàn phím
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 8
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 32 x 1.6 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR15E
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 75116
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 8
Dung lượng pin 5900 mAh
Công suất pin 89 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 230 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 11,8 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 318 mm
Chiều cao (phía trước) 1,8 cm
Chiều cao (phía sau) 5,8 cm
Trọng lượng 4,8 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe