- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : EOS
- Tên mẫu : 6D + EF 24-105mm
- Mã sản phẩm : 8035B127
- GTIN (EAN/UPC) : 8714574627502
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 53151
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:47:16
-
Short summary description Canon EOS 6D + EF 24-105mm SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen
:
Canon EOS 6D + EF 24-105mm, 20,2 MP, 5472 x 3648 pixels, CMOS, Full HD, 755 g, Màu đen
-
Long summary description Canon EOS 6D + EF 24-105mm SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen
:
Canon EOS 6D + EF 24-105mm. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 20,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5472 x 3648 pixels. Tiêu cự: 24 - 105 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Trọng lượng: 755 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Loại máy ảnh | SLR Camera Kit |
Megapixel | 20,2 MP |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5472 x 3648 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 5472 x 3648 3648 x 2432 2736 x 1824 1920 x 1280 720 x 480 5472 x 3648 4104 x 2736 2736 x 1824 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Tổng số megapixel | 20,6 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 35,8 x 23,9 mm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG, RAW |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Tiêu cự | 24 - 105 mm |
Độ mở tối thiểu | 3,5 |
Độ mở tối đa | 5,6 |
Giao diện khung ống kính | Canon EF |
Lấy nét | |
---|---|
Tiêu điểm | TTL-CT-SIR |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động Servo |
Các điểm Tự Lấy nét (AF) | 11 |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy ISO | 100, 1600, 12800, 25600 |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 3EV (1/3EV step) |
Màn trập | |
---|---|
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/4000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Kiểu màn trập camera | Điện tử |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Thủ công |
Khóa phơi sáng đèn flash | |
Bù độ phơi sáng đèn flash | |
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash | ±3EV (1/2; 1/3 EV step) |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480, 1280 x 720 pixels |
Hỗ trợ định dạng video | H.264, MOV, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | TFT |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình cảm ứng | |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Kích thước màn hình (theo hệ mét) | 7,7 cm |
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Màn hình tinh thể lỏng đa góc |
Kính ngắm | |
---|---|
Phóng đại | 0,71x |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
HDMI | |
Kiểu kết nối HDMI | Nhỏ |
Giắc cắm micro |
hệ thống mạng | |
---|---|
Bluetooth | |
Wi-Fi | |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten |
Chế độ chụp cảnh | Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao |
Hiệu ứng hình ảnh | Negative film, Neutral |
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
GPS | |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 5+ |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Điện áp pin | 7,2 V |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 1090 ảnh chụp |
Dung lượng pin | 1800 mAh |
Loại pin | LP-E6 |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 0 - 85 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 144,5 mm |
Độ dày | 71,2 mm |
Chiều cao | 110,5 mm |
Trọng lượng | 755 g |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Loại nguồn năng lượng | Pin |
hangtot.com
Updated:
2016-11-29 01:29:52
2016-11-29 01:29:52
Average rating:0
Không chỉ là những sản phẩm được ra mắt mới đơn thuần mà Canon EOS 6D còn là dấu mốc khai sinh ra một phân khúc hoàn toàn mới: DSLR cảm biến full-frame giá rẻ. Vậy rõ ràng Canon phải đặt ra bài toán phân biệt giữa Canon EOS 6D và sản phẩm được ra mắt cùng...
skyit.vn
Updated:
2016-11-29 01:29:53
2016-11-29 01:29:53
Average rating:78
Tại thị trường Việt Nam, Canon EOS 6D được bán riêng thân máy với giá chính hãng là 52,9 triệu đồng, đắt hơn 5,6 triệu đồng so với giá niêm yết của đối thủ Nikon D600.Canon EOS 6D có thiết kế tổng thể nhỏ gọn và mang phong cách kết hợp giữa hai mẫu máy cr...
vnexpress.net
Updated:
2016-11-29 01:29:53
2016-11-29 01:29:53
Average rating:90
Canon 6D cũng như Nikon D600 không chỉ là những sản phẩm mới đơn thuần mà còn là dấu mốc khai sinh ra phân khúc hoàn toàn mới: DSLR cảm biến full-frame giá rẻ. Nếu như chỉ 10 năm trước, chiếc EOS 1Ds cảm biến 11 megapixel là ước mơ của hầu hết những người...
Canon 6D cũng như Nikon D600 không chỉ là những sản phẩm mới đơn thuần mà còn là d ấu mốc khai sinh ra phân khúc hoàn toàn mới: DSLR cảm biến full-frame giá rẻ. Nếu như chỉ 10 năm trước, chiếc EOS 1Ds cảm biến 11 megapixel là ước mơ của hầu hết những ngườ...
Dòng máy ảnh Fujifilm được đánh giá cao về thiết kế với bề ngoài hầm hố khi chất liệu bao phủ là kim loại chắc chắn. Phần lớn sản phẩm của thương hiệu Fujifilm toát lên phong cách cổ điển, sang trọng.Đối với dòng máy ảnh của ông lớn điện tử – kỹ thuật s...