KYOCERA ECOSYS M6035cidn La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : ECOSYS
  • Tên mẫu : M6035cidn
  • Mã sản phẩm : 1102PB3NL0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983033814
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 150384
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 17 Feb 2023 09:08:58
  • Short summary description KYOCERA ECOSYS M6035cidn La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M6035cidn, La de, In màu, 9600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA ECOSYS M6035cidn La de A4 9600 x 600 DPI 35 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M6035cidn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian khởi động 25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 9 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy san ADF
Quét đến WIA, E-mail, FTP, SMB, TWAIN, USB
Tốc độ quét (màu) 40 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 60 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang Epson LQ, IBM ProPrinter XL24E, Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 75 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 1850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio

Xử lý giấy
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 120 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 465S
Tốc độ vi xử lý 1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49,9 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 49,9 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 46,4 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 37,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 537 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 73 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Chứng nhận
Chứng nhận TUV/GS, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 475 mm
Độ dày 558 mm
Chiều cao 616 mm
Trọng lượng 35 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các lựa chọn
Sản phẩm: M3860idnf
Mã sản phẩm: 1102WF3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3860idn
Mã sản phẩm: 1102X93NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4132idn
Mã sản phẩm: 870B61102P13NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M8124cidn
Mã sản phẩm: 1102P43NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M8130cidn
Mã sản phẩm: 1102P33NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4125idn
Mã sản phẩm: 1102P23NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4132idn
Mã sản phẩm: 1102P13NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4125idn/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102P23NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: 350ci
Mã sản phẩm: 1102VM3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)