Fujitsu LIFEBOOK P7010 PM753 512MB 80GB QW 26,9 cm (10.6") 0,5 GB DDR-SDRAM Intel® 855GME

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : P
  • Tên mẫu : LifeBook P7010 PM753 512MB 80GB QW
  • Mã sản phẩm : LKN:BEL-156200-006
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 37498
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK P7010 PM753 512MB 80GB QW 26,9 cm (10.6") 0,5 GB DDR-SDRAM Intel® 855GME :

    Fujitsu LIFEBOOK P7010 PM753 512MB 80GB QW, 1,2 GHz, 26,9 cm (10.6"), 1280 x 768 pixels, 0,5 GB, DDR-SDRAM, 80 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK P7010 PM753 512MB 80GB QW 26,9 cm (10.6") 0,5 GB DDR-SDRAM Intel® 855GME :

    Fujitsu LIFEBOOK P7010 PM753 512MB 80GB QW. Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz. Kích thước màn hình: 26,9 cm (10.6"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: Intel® 855GME. Trọng lượng: 1,3 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 26,9 cm (10.6")
Độ phân giải màn hình 1280 x 768 pixels
Kiểu HD Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực 5:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 1,2 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® 855GME
Card đồ họa rời
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundBlaster Pro compatible
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 855GME
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Drivers & Utilities, F-Secure Anti-Virus, NERO Burning ROM, Norton Ghost 2003, InterVideo WinDVD 5, Adobe Acrobat Reader 6, Odyssey Client
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 7,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 1,3 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng UDMA 100
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ -User and supervisor BIOS password -Password from resume, Kensington Lock support -S.M.A.R.T hard disk drive with password -Boot sector virus protection
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 261 x 199 x 35 mm
Màn hình hiển thị LCD
Loại pin 6 Cell
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K V.90