- Nhãn hiệu : Fujitsu
- Họ sản phẩm : AMILO A widescreen
- Tên mẫu : Amilo A1650G AMD Sempron 3300+ 512MB 60GB WXP
- Mã sản phẩm : BPJ:BEL-200101-003
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 81554
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Fujitsu AMILO A widescreen Amilo A1650G AMD Sempron 3300+ 512MB 60GB WXP 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Mobility Radeon X200 Windows XP Home Edition
:
Fujitsu AMILO A widescreen Amilo A1650G AMD Sempron 3300+ 512MB 60GB WXP, 2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 60 GB, Windows XP Home Edition
-
Long summary description Fujitsu AMILO A widescreen Amilo A1650G AMD Sempron 3300+ 512MB 60GB WXP 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Mobility Radeon X200 Windows XP Home Edition
:
Fujitsu AMILO A widescreen Amilo A1650G AMD Sempron 3300+ 512MB 60GB WXP. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X200. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 4,1 kg
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 39,1 cm (15.4") |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 800 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 16:10 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Hãng sản xuất bộ xử lý | AMD |
Tốc độ bộ xử lý | 2 GHz |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong | 0,5 GB |
Loại bộ nhớ trong | DDR-SDRAM |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 60 GB |
Đồ họa | |
---|---|
Model card đồ họa rời | AMD Mobility Radeon X200 |
Card đồ họa rời | |
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa | 0,128 GB |
Âm thanh | |
---|---|
Hệ thống âm thanh | Stereo 16-bit |
Số lượng loa gắn liền | 2 |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Ethernet/Fast Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 4 |
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Cổng DVI | |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire | 1 |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Cổng ra S/PDIF | |
Giắc cắm micro | |
Bộ nối trạm |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Loại cổng sạc | Đầu cắm DC-in |
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA | 1 |
Loại khe cắm CardBus PCMCIA | Loại II |
Khe cắm SmartCard | |
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) | 1 |
Đầu ra tivi | |
Loại đầu ra TV | S-Video |
Bàn phím | |
---|---|
Thiết bị chỉ điểm | Chuột cảm ứng |
Phần mềm | |
---|---|
Hệ điều hành cài đặt sẵn | Windows XP Home Edition |
Pin | |
---|---|
Dung lượng pin | 2200 mAh |
Tuổi thọ pin (tối đa) | 2,5 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 4,1 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Chức năng bảo vệ | -Supervisor password -Kensington Lock support |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 359 x 273 x 39 mm |
Màn hình hiển thị | LCD |
Loại pin | 6 Cell |
Wake-on-Ring sẵn sàng | |
Cổng đầu vào TV | |
Wake-on-LAN sẵn sàng | |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |
Loại modem | 56K V.92 |