Brother HL-6050DN & USB-DVB-T-Stick 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-6050DN & USB-DVB-T-Stick
  • Mã sản phẩm : HL-6050DNZG2BOM
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 79626
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Brother HL-6050DN & USB-DVB-T-Stick 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-6050DN & USB-DVB-T-Stick, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 24 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-6050DN & USB-DVB-T-Stick 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-6050DN & USB-DVB-T-Stick. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 24 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 161 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 105 gsm
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, AppleTalk, IPX/SPX, DLC/LLC, NetBEUI

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Aurora SPARClite
Tốc độ vi xử lý 200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 39 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 110 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 8 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 20,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 400 x 425 x 310 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông (69.9 - 215.9mm) x (116 - 406.4mm)
Các tính năng của mạng lưới Ethernet 10/100BaseTx
Loại tùy chọn không dây 802.11b/g
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 95/98/Me/NT 4.0/2000/XP, Mac OS 8.6-9.2, OS X 10.1-10.2, Linux
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ