Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Xerox
  • Họ sản phẩm : VersaLink
  • Tên mẫu : C405
  • Mã sản phẩm : C405_N
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 61802
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 May 2023 17:22:17
  • 360 0.1MB
  • Short summary description Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi :

    Xerox VersaLink C405, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 36 ppm Wi-Fi :

    Xerox VersaLink C405. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 36 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ) 6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 13 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 11 giây
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Tập tin, OCR, USB
Tốc độ quét (màu) 21 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 40 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 27 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 52 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Quảng bá fax 2000 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 700 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 1250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 216 - 356 mm

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 256-bit AES, HTTPS, IPSEC, SNMP, SSL/TLS
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Dropbox, Google Drive, OneDrive
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1050 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 750 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 82 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 4 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 127 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, SuSE Linux 11.1, SuSE Linux 11.2, SuSE Linux 12.0, SuSE Linux 12.3, SuSE Linux 9.3
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 431,8 mm
Độ dày 541 mm
Chiều cao 599,4 mm
Trọng lượng 32,7 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: B225/DNI
Mã sản phẩm: B225/DNI
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: C315/DNI
Mã sản phẩm: C315/DNI
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: B315/DNI
Mã sản phẩm: B315/DNI
Kho hàng:
Giá thành từ: