Philips 40PFL9705M/08 tivi 101,6 cm (40") Full HD Màu trắng 500 cd/m²

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 40PFL9705M/08
  • Mã sản phẩm : 40PFL9705M/08
  • GTIN (EAN/UPC) : 8712581558420
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 78629
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Philips 40PFL9705M/08 tivi 101,6 cm (40") Full HD Màu trắng 500 cd/m² :

    Philips 40PFL9705M/08, 101,6 cm (40"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Màu trắng

  • Long summary description Philips 40PFL9705M/08 tivi 101,6 cm (40") Full HD Màu trắng 500 cd/m² :

    Philips 40PFL9705M/08. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 0,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 101,6 cm (40")
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Thời gian đáp ứng 0,5 ms
Tần số quét thật 60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động) 10000000:1
Góc nhìn: Ngang: 176°
Góc nhìn: Dọc: 176°
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được 102 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL, SECAM
Âm thanh
Số lượng loa 4
Công suất định mức RMS 30 W
Hệ thống âm thanh Powerful Sound
hệ thống mạng
Bluetooth
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 300 x 200 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 1200 trang
Giảm tiếng ồn
Đầu chơi DVD
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng USB 2.0 2

Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Đầu ra tai nghe 1
Giao diện thông thường
Số lượng cổng HDMI 4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Hẹn giờ Bật/Tắt
Điện
Tiêu thụ năng lượng 92 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,15 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 955 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 240 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 632 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 20,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 955 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 596 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 17,9 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1200 x 200 x 738 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yêu cầu về nguồn điện 220 - 240V, 50/60Hz
Các định dạng phát lại H264/MPEG4 AVC, MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, WMV9/VC1, MP3, WMA, AAC, JPEG