HP Designjet T630 24-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 610 x 1897 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : DesignJet T630 24-in Printer
  • Mã sản phẩm : 5HB09A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850019890
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 237209
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:00:59
  • CE Marking (0.3 MB)
  • Short summary description HP Designjet T630 24-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 610 x 1897 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T630 24-in Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, URF, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 610 x 1897 mm, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy tái chế

  • Long summary description HP Designjet T630 24-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 610 x 1897 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T630 24-in Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, URF. Khổ in tối đa: 610 x 1897 mm, Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy tái chế, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 42 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,2 W, Tiêu thụ năng lượng: 35 W, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 2
Ngôn ngữ mô tả trang CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, URF
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in 1
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 610 x 1897 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện 0.3 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa 61 cm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 42 dB
Nước xuất xứ Trung Quốc

Hiệu suất
Chứng nhận USA and Canada (CSA certified); EU (LVD, EN 60950-1 and EN 62368-1 compliant); Russia, Belarus, Khazakstan (EAC); Ukraine (UA); Singapore (PSB); China (CCC); Argentina (IRAM); India (BIS); Mexico (NYCE)
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,2 W
Tiêu thụ năng lượng 35 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1013 mm
Độ dày 605 mm
Chiều cao 932 mm
Trọng lượng 28,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1155 mm
Chiều sâu của kiện hàng 575 mm
Chiều cao của kiện hàng 475 mm
Trọng lượng thùng hàng 37,4 kg
Phần mềm tích gộp HP Click, HP Smart app, HP Print Preview for Windows, HP Easy Start, HP DesignJet Utility for Windows, HP Support Assistant
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)