Fujitsu LIFEBOOK T4215 Intel® Core™2 Duo 80 GB 30,7 cm (12.1") 0,5 GB

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Tên mẫu : LIFEBOOK T4215
  • Mã sản phẩm : LKN:GBR-221100-027
  • Hạng mục : Máy tính bảng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 119844
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK T4215 Intel® Core™2 Duo 80 GB 30,7 cm (12.1") 0,5 GB :

    Fujitsu LIFEBOOK T4215, 30,7 cm (12.1"), 1024 x 768 pixels, 80 GB, 0,5 GB, 2,2 kg

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK T4215 Intel® Core™2 Duo 80 GB 30,7 cm (12.1") 0,5 GB :

    Fujitsu LIFEBOOK T4215. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Trọng lượng: 2,2 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong 80 GB
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Card màn hình GMA 950
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa 128 MB
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Khe cắm SmartCard
Đầu ra tai nghe

Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 295 mm
Độ dày 250 mm
Chiều cao 38 mm
Trọng lượng 2,2 kg
Các đặc điểm khác
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Modem nội bộ
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 295 x 250 x 38 mm
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Cổng kết nối hồng ngoại
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Khe cắm bộ nhớ 2x DIMM
Loại modem V.92
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Giao diện ổ cứng SATA
Bộ nối trạm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)