DELL P3222QE LED display 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : P3222QE
  • Mã sản phẩm : DELL-P3222QE
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884116398295
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 241424
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 00:36:41
  • EU Energy Label (0.0 MB)
  • Short summary description DELL P3222QE LED display 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen :

    DELL P3222QE, 80 cm (31.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LCD, 8 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL P3222QE LED display 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen :

    DELL P3222QE. Kích thước màn hình: 80 cm (31.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0 / 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 80 cm (31.5")
Độ phân giải màn hình 3840 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 350 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,18159 x 0,18159 mm
Mật độ điểm ảnh 139,87 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 76 Hz
Màn hình: Ngang 69,7 cm
Màn hình: Dọc 39,2 cm
Màn hình: Chéo 80 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 80 cm
Độ sâu của màu 6 bit
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Trang chủ
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Bạc
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 2.0 / 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến 65 W
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.4
Đầu ra tai nghe
HDCP
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng

Công thái học
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -30 - 30°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED) Công suất
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 28 kWh
Tiêu thụ năng lượng 28,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 145 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, USB Type-C, USB Type-C đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 712,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 233,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 618,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 10 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 712,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 56,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 417,2 mm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 7,55 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 7,57 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,74 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 13,4 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Không chứa PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 557066
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 739 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn) 126 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 420 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 70 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 245 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 4 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 494 Số kilogram CO2e
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
4 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)