Xerox B305V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 38 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Xerox
  • Tên mẫu : B305V_DNIUK
  • Mã sản phẩm : B305V_DNIUK
  • GTIN (EAN/UPC) : 0095205035568
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 32181
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 03 Jun 2024 11:09:33
  • Short summary description Xerox B305V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 38 ppm Wi-Fi :

    Xerox B305V_DNIUK, La de, In mono, 2400 x 2400 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description Xerox B305V_DNIUK multifunction printer La de A4 2400 x 2400 DPI 38 ppm Wi-Fi :

    Xerox B305V_DNIUK. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 38 ppm. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 38 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 17 ppm
Thời gian khởi động 90 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,8 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Kích thước bản sao tối đa A4
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen) 17 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 5,3 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy -25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 600 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu) 600 x 600 ppi
Phạm vi quét tối đa 105 x 148 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin, Network folder, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh GIF, JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Ổ đĩa quét ICA, TWAIN, WIA
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 6000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Bản sao, In
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Phông chữ máy in Bitmap, PCL, PostScript, Scalable
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 6
Phông chữ PostCript 158
Số lượng phông chữ bitmap 2
Số lượng phông chữ mở rộng 89
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Legal, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 99 - 216 mm

Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 217 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-B
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, PEAP, WEP, WMM, WPA, WPA-TKIP, WPA2, WPA2-Enterprise
Embedded web server
Lọc địa chỉ giao thức internet
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1000 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 67,1 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 3,1 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 7,11 cm (2.8")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 530 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 315 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 47-63 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2019
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,2 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 8 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 411 mm
Độ dày 266 mm
Chiều cao 339 mm
Trọng lượng 12,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 420 mm
Chiều sâu của kiện hàng 470 mm
Chiều cao của kiện hàng 390 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 2500 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Các đặc điểm khác
Quản lý dựa trên mạng
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 356 mm
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP: HTTP/HTTPS, IPP, LPR/LDP, Raw Socket Printing/Port 9100, IPv4/IPv6, MS Web Services WSD-Print 802.1x, SNMP
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Các lựa chọn
Sản phẩm: B315V_DNIUK
Mã sản phẩm: B315V_DNIUK
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: C315V_DNIUK
Mã sản phẩm: C315V_DNIUK
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: B225V_DNIUK
Mã sản phẩm: B225V_DNIUK
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: C235V_DNIUK
Mã sản phẩm: C235V_DNIUK
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: B235V_DNIUK
Mã sản phẩm: B235V_DNIUK
Kho hàng:
Giá thành từ:
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)