"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Bullet Points","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77","Spec 78","Spec 79","Spec 80","Spec 81","Spec 82","Spec 83","Spec 84","Spec 85","Spec 86","Spec 87","Spec 88","Spec 89","Spec 90","Spec 91","Spec 92","Spec 93","Spec 94","Spec 95","Spec 96","Spec 97","Spec 98","Spec 99","Spec 100","Spec 101","Spec 102","Spec 103","Spec 104","Spec 105" "","","442984","","HP","L2059A","442984","0882780301719|882780301719|0882780301702|882780301702","Máy ảnh kỹ thuật số","575","","","Photosmart R927 and Dock","20240118173143","ICECAT","","116945","https://images.icecat.biz/img/norm/high/442984-HP.jpg","170x190","https://images.icecat.biz/img/norm/low/442984-HP.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_442984_medium_1480926533_7492_26509.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/442984.jpg","","","HP Photosmart R927 and Dock 1/1.8"" 8,5 MP CCD Bạc","","HP Photosmart R927 and Dock, 8,5 MP, 1/1.8"", CCD, 3x, 170 g, Bạc","HP Photosmart R927 and Dock. Megapixel: 8,5 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x, Zoom số: 8x, Tiêu cự: 7.8 - 22 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3""). Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Trọng lượng: 170 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/442984-HP.jpg","170x190","","","","","","","","","","","Chất lượng ảnh","Megapixel: 8,5 MP","Loại cảm biến: CCD","Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8""","Hệ thống ống kính","Zoom quang: 3x","Zoom số: 8x","Tiêu cự: 7.8 - 22 mm","Phơi sáng","Độ nhạy ISO: 100, 200, 400","Đèn nháy","Các chế độ flash: Xe ôtô, Giảm mắt đỏ","Phim","Quay video: Có","Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels","Tốc độ khung JPEG chuyển động: 24 fps","Âm thanh","Micrô gắn kèm: Có","Bộ nhớ","Thẻ nhớ tương thích: sd","Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB","Dung lượng thẻ nhớ tối đa: 32 GB","Màn hình","Màn hình hiển thị: LCD","Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"")","Độ nét màn hình máy ảnh: 960 pixels","Kính ngắm","Kính ngắm của máy ảnh: Không có","Máy ảnh","Cân bằng trắng: Huỳnh quang, Thủ công, Shade, Xám tunesten","Tự bấm giờ: 10 giây","In trực tiếp: Có","Tốc độ vi xử lý: 1830 MHz","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Bạc","Pin","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Số lượng pin sạc/lần: 1","Yêu cầu về nguồn điện: 1 Lithium-Ion battery 1050 mA (rechargeable), Universal AC power adapter: 100 to 240 VAC (50/60 Hz) input; 5 VDC, 2000 mA output via dock","Các yêu cầu dành cho hệ thống","Khả năng tương thích Mac: Có","Điều kiện hoạt động","Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T): 0 - 50 °C","Nhiệt độ lưu trữ (T-T): -30 - 65 °C","Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H): 15 - 85 phần trăm","Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H): 15 - 90 phần trăm","Trọng lượng & Kích thước","Chiều rộng: 96 mm","Độ dày: 25,6 mm","Chiều cao: 62 mm","Trọng lượng: 170 g","Thông số đóng gói","Trọng lượng thùng hàng: 1,07 kg","Nội dung đóng gói","Phần mềm tích gộp: HP Photosmart Premier","Các số liệu kích thước","Số lượng thùng các tông/pallet: 7 pc(s)","Số lượng lớp/pallet: 7 pc(s)","Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 38 pc(s)","Các đặc điểm khác","Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu: 400 MB","Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu: 64 MB","Bộ xử lý tối thiểu: Pentium II 233MHz","Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 226 x 156 x 61 mm","Khả năng quay video: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 96 x 25,6 x 62 mm","Giao diện: USB 2.0","Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống: CD-ROM drive\nInternet Explorer 5.01","Khoảng lấy độ nét của ống kính: 0.5m - infinity (wide); 0.6m - infinity (telephoto); 0.12 - 1.0m (macro)","Đồng hồ đo: TTL","Hệ thống ống kính: HP Precision","Loại nguồn cấp điện: Battery / AC Adapter","Đèn flash tích hợp: Có","Tốc độ màn trập: 16 - 1/2000 giây","Quản lý năng lượng: Universal AC power adapter: 100- to 240-VAC (50/60-Hz) input; 5-VDC, 2000-mA output","Tiêu cự (tương đương ống 35mm): 35 - 105 mm","Độ sâu của màu: 42 bit","Chế độ ảnh: Auto (default), Action, Aperture priority, Beach, Document, Landscape, Manual mode, My mode, Night Scenery, Night Portrait, Panorama left, Panorama right, Portrait, Shutter priority, Snow, Sunset, Theatre","Độ an toàn: Canada [Canadian Approval (CSA, cUL or equivalent)], EEA [one European Safety Agency mark (TUV, BSI, NEMKO), CE Certificate of Conformity], USA [NRTL (UL, CSA, NRTL or equivalent)], Croatia (ZIK), Czech Republic (EZU), Estonia/Latvia/Lithuania (Certificates), Hungary (MEEI), Mexico (NOM), Russia (GOST), Slovakia (EVPU), South Africa (Certificate), Slovenia (SQI)","Chế độ ảnh: Auto, Action, Aperture priority, Beach, Document, Landscape, Manual mode, My mode, Night Scenery, Night Portrait, Panorama left, Panorama right, Portrait, Shutter priority, Snow, Sunset, Theatre","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98/98SE/2000/Me/XP\nMac OS X v10.2.8, v10.3, v10.5","Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu): 9,6 cm (3.78"")","Kích cỡ: 9,6 cm (3.78"")","Dung lượng bộ nhớ Video: Maximum length is limited to the size of the memory card or internal memory.","Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh: Macintosh computer with built-in USB, 128 MB RAM, 250 MB available hard disk space, Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4","Bộ nhớ","Dung lượng phương tiện lưu trữ: 32 MB internal memory, capacity: up to 10 photos (accepts SD cards up to 2 GB capacity)","Nâng cấp bộ nhớ: 4 GB","Cổng giao tiếp","Các cổng vào/ ra: Camera: \n1x Dock\nDock: \n1x USB \n1x Camera\n1x DC in","Trọng lượng & Kích thước","Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1016 x 1219 x 1200 mm","Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao): 96 x 54,8 x 62 mm","Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao): 9,3 x 5,1 x 5,9 mm","Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 1016 x 1219,2 x 1193,8 mm (40 x 48 x 47"")","Trọng lượng (hệ đo lường Anh): Without battery\n0.37 lb","Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét): 96 x 54.8 x 62 mm","Các số liệu kích thước","Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp: 2 pc(s)","Các đặc điểm khác","Định dạng tệp tin xuất: JPEG (EXIF 2.2) for still images, MPEG 1 for video clips","Bảng điều khiển: Top of camera: 7 buttons (Flash mode, Live view/Playback, Macro/Manual focus, Photosmart Express, Power, Shutter, Video); back of camera: 3 buttons (Menu/OK, Navigation, Zoom)","Các tính năng kỹ thuật: 8.2 MP (3296 x 2480 effective pixel count)\n7.6 cm (3.0 in) diagonal display-size indoor/outdoor viewable colour LCD (960 x 240 = 230400 dots)\n32 MB internal memory for photo and video storage; SD slot for adding more capacity\nVideo recording: MPEG-1, unli","Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao): 226,1 x 137,2 x 61 mm (8.9 x 5.4 x 2.4"")","Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh): 0,63 kg (1.39 lbs)"