Epson EPL-N2550DT 600 x 600 DPI A3

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : EPL-N2550DT
  • Mã sản phẩm : C11C649001CW
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 39659
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:24:54
  • Short summary description Epson EPL-N2550DT 600 x 600 DPI A3 :

    Epson EPL-N2550DT, La de, 600 x 600 DPI, A3, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Epson EPL-N2550DT 600 x 600 DPI A3 :

    Epson EPL-N2550DT. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 100,000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,2 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100,000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 950 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1500 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60-216 gsm
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100, Microsoft Network: NetBIOS TCP/IP, NetBIOS NetBEUI
Các giao thức quản lý TCP/IP: SNMP, HTTP, TELNET, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, Rendezvous (mDNS), SNTP, SSDP; NetBEUI, NetWare, AppleTalk: SNMP, SLP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Tốc độ vi xử lý 200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 33 dB

Thiết kế
Chứng nhận CISPR 24 IEC 1000-4-4, IEC 61000-4-11 - 1995; IEC 61000-4-2, EN55022:1998 CCISPR 22 B; IEC 61000-3-2
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1033 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 85 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 9 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 34,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 513 x 395 x 324 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn DIN A3
Các kiểu chữ 84 - ESC/Page, 95 - PCL5e( LJ4200), 80 - PCL6, 17 - PS3, 12 - ESC/P2, 8 - FX, 8 - I239X
Phát thải áp suất âm thanh 53 dB
Yêu cầu về nguồn điện AC 220V - 240V ±10% 50Hz /60Hz ± 3Hz / 5.5A
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 500 W
Độ an toàn UL60950(1999)3, EN60950/A3, IEC825/IEC60825-1 Class1 Laser Product, CE Directive, Nordic, EN55024(1998)
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98/Me/XP/2000/Server 2003, Mac OS 9.X, OSX 10.2; Red Hat Linux 8.0, 9.0 SuSE Linux 9.0, 9.1, 9.2 Mandrake Linux 10.0, 10.1; Microsoft Windows 2000 Server Terminal Services Citrix MetaFrame XPe 1.0 FR2. Microsoft Windows NT 4 Terminal Server Edition Citrix MetaFrame XPe 1.0 FR1 SP2; SAP R/3 (SAP Release Note 153879); Novell NetWare 5.0, 5.1, 6.0, 6.5.
Mô phỏng ESC/Page, PCL6, PCL5e, ESC/P2, FX, IBM Model I239X, Adobe PostScript 3