location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Nitro XV5 XV345CURV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Nitro XV5
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XV345CURV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UM.CX5EE.V05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711121686085
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jul 2024 08:50:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Acer Nitro XV5 XV345CURV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 86,4 cm (34") LED VA
  • - UltraWide Quad HD 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 165 Hz 1 ms 300 cd/m²
  • - AMD FreeSync
  • - F 31 kWh 32 W
Thêm>>>
Short summary description Acer Nitro XV5 XV345CURV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen:
This short summary of the Acer Nitro XV5 XV345CURV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Nitro XV5 XV345CURV, 86,4 cm (34"), 3440 x 1440 pixels, UltraWide Quad HD, LED, 1 ms, Màu đen

Long summary description Acer Nitro XV5 XV345CURV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Nitro XV5 XV345CURV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Nitro XV5 XV345CURV. Kích thước màn hình: 86,4 cm (34"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: UltraWide Quad HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Kiểu HD *
UltraWide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
VA
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1000R
Tỷ lệ phản chiếu (động)
100000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
165 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,23 x 0,23 mm
Màn hình: Ngang
79,7 cm
Màn hình: Dọc
33,4 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
86,4 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Độ sâu của màu
8 bit
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync Premium
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc viền trước
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
10 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 15°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
31 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
49 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
32 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Loại nguồn cấp điện
Ngoài
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
807 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
232 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,96 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
807 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
130 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
364 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,36 kg