location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A5EB-Q008H 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A5EB-Q008H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NC8A99D46240NC3I
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37454
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:16:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A5EB-Q008H 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,73 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 0,5 GB DDR-SDRAM
  • - 80 GB
  • - Intel® GMA 900
  • - Windows XP Home Edition
Thêm>>>
Short summary description ASUS A5EB-Q008H 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition:
This short summary of the ASUS A5EB-Q008H 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS A5EB-Q008H, 1,73 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition

Long summary description ASUS A5EB-Q008H 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition:
This is an auto-generated long summary of ASUS A5EB-Q008H 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS A5EB-Q008H. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 3 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,73 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915GM Express
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Giao diện ổ cứng
Ultra-ATA/133
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 900
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Intel High Definition Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
5
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Cổng giao tiếp
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Số lượng cổng song song
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp
ASUS Mobile Theater V2.0 ASUSDVD XP 6.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE Internet Security 2005 Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express V6.0 ASUS NB Probe ASUS Live Update ASUS ChkMail ASUS Hotkey ASUS Power4 Gear +
Pin
Số lượng cell pin
8
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
369 mm
Độ dày
269 mm
Chiều cao
35 mm
Trọng lượng *
3 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
369 x 269 x 35 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Cổng đầu vào TV
Yes
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s