location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A3Ac-5014P Notebook 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A3Ac-5014P Notebook
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NFNA53126512BC6G show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66859
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A3Ac-5014P Notebook 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,73 GHz
  • - 38,1 cm (15")
  • - 0,5 GB DDR2-SDRAM
  • - 60 GB
  • - Intel® GMA 900
  • - 65 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS A3Ac-5014P Notebook 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900:
This short summary of the ASUS A3Ac-5014P Notebook 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS A3Ac-5014P Notebook, 1,73 GHz, 38,1 cm (15"), 0,5 GB, DDR2-SDRAM, 60 GB

Long summary description ASUS A3Ac-5014P Notebook 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900:
This is an auto-generated long summary of ASUS A3Ac-5014P Notebook 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS A3Ac-5014P Notebook. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"). Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Trọng lượng: 2,8 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Tốc độ bộ xử lý *
1,73 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915GM Express
Công nghệ bộ xử lý
Intel SpeedStep
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
60 GB
Giao diện ổ cứng
Ultra-ATA/100
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 900
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Tích hợp
Số lượng loa gắn liền
2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Tốc độ mạng
10/100 Mbps Base-TX
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1x COM/D-sub 9-pin
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím
9
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
ASUSDVD XP 6.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE Symantec Norton Internet Security 2005 Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express V6.0 ASUS NB Probe ASUS Live Update ASUS ChkMail ASUS Hotkey ASUS Power4 Gear+
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
2,8 kg
Ổ cứng
Bộ điều khiển ổ đĩa
IDE
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ
BIOS Booting HDD User Password Protection &security lock Kensington lock
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
328 x 288 x 38 mm
Wake-on-Ring sẵn sàng
Yes
Các phím nóng
4
Các tính năng đặc biệt
1.3M Video Camera
Các khoang ổ đĩa
2.5"
Cổng đầu vào TV
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
V.92