location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3 GeForce GT 240 1 GB GDDR3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ENGT240 SILENT/DI/1GD3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ENGT240/SI/DI/1GD3
Hạng mục:
Cạc video - là một hệ thống đồ họa phụ của máy tính cá nhân. Nó chịu trách nhiệm về chất lượng và tốc độ xử lý video. Đối với những người dùng muốn chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc với các ứng dụng đa phương tiện đặc biệt cần có một bo mạch video với bộ xử lý đồ họa công suất cao và bộ nhớ đủ lớn.
Card đồ họa Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83279
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Sep 2024 20:23:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3 GeForce GT 240 1 GB GDDR3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - GeForce GT 240 1 GB GDDR3
  • - 2560 x 1600 pixels 128 bit 1580 MHz PCI Express 2.0
  • - Số lượng cổng HDMI: 1
  • - Số lượng các cổng DVI-I: 1
  • - Phiên bản DirectX: 10.1
Thêm>>>
Short summary description ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3 GeForce GT 240 1 GB GDDR3:
This short summary of the ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3 GeForce GT 240 1 GB GDDR3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3, GeForce GT 240, 1 GB, GDDR3, 128 bit, 2560 x 1600 pixels, PCI Express 2.0

Long summary description ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3 GeForce GT 240 1 GB GDDR3:
This is an auto-generated long summary of ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3 GeForce GT 240 1 GB GDDR3 based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ENGT240 SILENT/DI/1GD3. bộ xử lý đồ họa: GeForce GT 240, Tốc độ vi xử lý: 550 MHz. Bộ nhớ card đồ họa rời: 1 GB, Kiểu bộ nhớ của card màn hình: GDDR3, Bus bộ nhớ: 128 bit, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1580 MHz. Độ phân giải tối đa: 2560 x 1600 pixels. Phiên bản DirectX: 10.1. Loại giao diện: PCI Express 2.0. Kiểu làm lạnh: loại rời

Bộ xử lý
Kiến trúc thiết bị tính toán hợp nhất (CUDA) *
Yes
bộ xử lý đồ họa *
GeForce GT 240
Tốc độ vi xử lý *
550 MHz
Xung nhân của bộ xử lý đổ bóng
1340 MHz
Độ phân giải tối đa *
2560 x 1600 pixels
Bộ tiếp hợp đồ họa RAMDAC
400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ card đồ họa rời *
1 GB
Kiểu bộ nhớ của card màn hình *
GDDR3
Bus bộ nhớ *
128 bit
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1580 MHz
Cổng giao tiếp
Loại giao diện *
PCI Express 2.0
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng giao tiếp
Số lượng các cổng DVI-I *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI
1
Hiệu suất
PhysX
Yes
Phiên bản DirectX *
10.1
HDCP
Yes
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
loại rời
Trọng lượng & Kích thước
Chiều dài
230 mm
Độ dày
40 mm
Chiều cao
130 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
No
HDMI
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ASUS BRAVO 220 SILENT/DI/1GD2(LP) GeForce GT 220 1 GB GDDR2 ASUS BRAVO 220 SILENT/DI/1GD2(LP) GeForce GT 220 1 GB GDDR2
(show image)
90-C1CPC0-L0UANAKZ BRAVO 220 SILENT/DI/1GD2(LP) 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GIGABYTE NX88X768H-RH card đồ họa GeForce 8800 GTX GDDR3 GIGABYTE NX88X768H-RH card đồ họa GeForce 8800 GTX GDDR3
(show image)
NX88X768H-RH NX88X768H-RH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS 90-C1CLPU-L0UAN00Z card đồ họa 1 GB GDDR3 ASUS 90-C1CLPU-L0UAN00Z card đồ họa 1 GB GDDR3
(show image)
90-C1CLPU-L0UAN00Z 90-C1CLPU-L0UAN00Z 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS 90-C1CLPA-L0UAN00Z card đồ họa 1 GB GDDR3 ASUS 90-C1CLPA-L0UAN00Z card đồ họa 1 GB GDDR3
(show image)
90-C1CLPA-L0UAN00Z 90-C1CLPA-L0UAN00Z 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)