location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL PowerEdge R6525 máy chủ 960 GB Rack (1U) AMD EPYC 7313P 3 GHz 32 GB DDR4-SDRAM 800 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerEdge
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R6525
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-AYNU-HMZP
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25599
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL PowerEdge R6525 máy chủ 960 GB Rack (1U) AMD EPYC 7313P 3 GHz 32 GB DDR4-SDRAM 800 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD EPYC 7313P 3 GHz
  • - 32 GB DDR4-SDRAM 2 x 16
  • - 960 GB
  • - Rack (1U) 800 W
Thêm>>>
Short summary description DELL PowerEdge R6525 máy chủ 960 GB Rack (1U) AMD EPYC 7313P 3 GHz 32 GB DDR4-SDRAM 800 W:
This short summary of the DELL PowerEdge R6525 máy chủ 960 GB Rack (1U) AMD EPYC 7313P 3 GHz 32 GB DDR4-SDRAM 800 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL PowerEdge R6525, 3 GHz, 7313P, 32 GB, DDR4-SDRAM, 960 GB, Rack (1U)

Long summary description DELL PowerEdge R6525 máy chủ 960 GB Rack (1U) AMD EPYC 7313P 3 GHz 32 GB DDR4-SDRAM 800 W:
This is an auto-generated long summary of DELL PowerEdge R6525 máy chủ 960 GB Rack (1U) AMD EPYC 7313P 3 GHz 32 GB DDR4-SDRAM 800 W based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL PowerEdge R6525. Họ bộ xử lý: AMD EPYC, Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Model vi xử lý: 7313P. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bố cục bộ nhớ: 2 x 16 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 960 GB. Kết nối mạng Ethernet / LAN, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Nguồn điện: 800 W, Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS). Loại khung: Rack (1U)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD EPYC
Model vi xử lý *
7313P
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Tần số turbo tối đa
3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
128 MB
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2 TB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
32x DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
3200 MT/s
Bộ nhớ trong tối đa *
4 TB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
960 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
2
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
480 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Kích thước SSD
2.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 6, 10, 50, 60
Bộ điều khiển RAID được hỗ trợ
PERC H745
Hỗ trợ Cắm Nóng
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lần ghi ổ cứng mỗi ngày (DWPD)
3
Kèm theo bộ nối ổ nhớ
Yes
Loại bộ nối ổ nhớ
2.5" - 3.5"
Đồ họa
Card đồ họa on-board
No
Model card đồ họa on-board
Không có
hệ thống mạng
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Broadcom 57416
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
10 Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
2
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
PCI Express x16 khe cắm
1
Thiết kế
Loại khung *
Rack (1U)
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Khung kính
Yes
Hiệu suất
Quản trị từ xa
iDRAC9 Enterprise
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Các hệ thống vận hành tương thích *
- Canonical Ubuntu Server LTS - Microsoft Windows Server with Hyper-V - Red Hat Enterprise Linux - SUSE Linux Enterprise Server - VMware
Điện
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS) *
Yes
Nguồn điện *
800 W
Số lượng bộ cấp nguồn dự phòng được hỗ trợ
2
Số lượng bộ cấp nguồn dự phòng được lắp đặt
2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12000 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
482 mm
Chiều cao
42,8 mm
Các đặc điểm khác
Số lượng khoang ổ đĩa
10
Byte trên mỗi cung từ
512