location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson L550 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CC95301
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946524115
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 125945
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson L550 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 5760 x 1440 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Epson Connect, Epson iPrint
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 6,2 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson L550 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm:
This short summary of the Epson L550 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson L550, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description Epson L550 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson L550 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson L550. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 15 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
180 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ
Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 95 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Mức áp suất âm thanh (khi in)
37 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
474 mm
Độ dày
377 mm
Chiều cao
226 mm
Trọng lượng
6,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
465 mm
Chiều sâu của kiện hàng
540 mm
Chiều cao của kiện hàng
315 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,3 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
135 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
12 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
135 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
24 pc(s)
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)