location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL ổ đĩa quang Nội bộ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Freecom Check ‘Freecom’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
FS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-50 DVD+/-RW 8x DL
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
25219
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘Freecom’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Freecom: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32064
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL ổ đĩa quang Nội bộ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - USB 2.0
  • - Nội bộ
  • - Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Thêm>>>
Short summary description Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL ổ đĩa quang Nội bộ:
This short summary of the Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL ổ đĩa quang Nội bộ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL, UL, CSA, TÜV, CE, USB 2.0, 60000 h, 24x, 10x, 24x

Long summary description Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL ổ đĩa quang Nội bộ:
This is an auto-generated long summary of Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL ổ đĩa quang Nội bộ based on the first three specs of the first five spec groups.

Freecom FS -50 DVD+/-RW 8x DL. Chứng nhận: UL, CSA, TÜV, CE. Giao diện: USB 2.0, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 60000 h. Tốc độ ghi CD: 24x, Tốc độ ghi lại CD: 10x. Tốc độ đọc CD: 24x. Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD: 100 ms, Thời gian truy cập: 95 ms

Thiết kế
Nội bộ *
Yes
Chứng nhận
UL, CSA, TÜV, CE
Hiệu suất
Giao diện *
USB 2.0
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Yes
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
60000 h
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi DVD
8x
Tốc độ ghi chồng DVD
4x
Tốc độ ghi CD *
24x
Tốc độ ghi lại CD
10x
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD *
24x
Thời gian truy cập
Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD
100 ms
Thời gian truy cập
95 ms
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 50 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
600 g
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
245 x 225 x 110 mm
Tốc độ DVD-RW
4x
Tốc độ DVD+R
8x
Tốc độ DVD+RW
4x
Tốc độ DVD-R
8x
Cách thức ghi
Sequential, Random, Incremental, Disc-at-once, Restricted overwrite, Track-at-once, Session-at-once, Packet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
144 x 140 x 17 mm
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium III 700 MHz
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
0,400 GB
Tốc độ ghi đĩa DVD Hai Lớp
2,4x
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/ME/2000/XP
Số lượng đĩa quang kèm theo
1 đĩa
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
200 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Freecom FS -5 CD-RW/DVD Combo ổ đĩa quang Freecom FS -5 CD-RW/DVD Combo ổ đĩa quang
(show image)
22842 FS-5 CD-RW/DVD Combo 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)