location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
full icecat

GE RCE 24 KGF NB PXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 572 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
GE Check ‘GE’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RCE 24 KGF NB PXC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RCE24KGFNB PXC show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Fridges and freezers that stand next to each other in the kitchen.
Tủ lạnh size by side Check ‘GE’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by GE: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10266
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:06:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points GE RCE 24 KGF NB PXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 572 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cửa theo kiểu Mỹ Đặt riêng 572 L Thép không gỉ
  • - 404 L Không Đóng băng (ngăn lạnh)
  • - 168 L Gắn ở một bên Không Đóng băng (ngăn đá)
  • - Hệ thống lấy nước Bộ phận làm đá Nghiền đá
  • - T 16 °C 43 °C
  • - 46 dB
  • - 472 kWh
Thêm>>>
Short summary description GE RCE 24 KGF NB PXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 572 L Thép không gỉ:
This short summary of the GE RCE 24 KGF NB PXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 572 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

GE RCE 24 KGF NB PXC, Đặt riêng, Cửa theo kiểu Mỹ, Thép không gỉ, Nút bấm, R600a, Kính tôi an toàn

Long summary description GE RCE 24 KGF NB PXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 572 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of GE RCE 24 KGF NB PXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 572 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

GE RCE 24 KGF NB PXC. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Thiết kế sản phẩm: Cửa theo kiểu Mỹ, Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ. Tổng dung lượng thực: 572 L, Loại khí hậu: T, Mức độ ồn: 46 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 404 L, Dung lượng gộp của tủ lạnh: 419 L, Loại đèn: LED. Dung lượng thực của tủ đông: 168 L, Vị trí bộ phận làm lạnh: Gắn ở một bên, Dung lượng gộp của tủ đông: 247 L. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 472 kWh, Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz

Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
GE

GE RCE 24 KGF SS X tủ lạnh size by side Đặt riêng 572 L Thép không gỉ
(show image)
RCE24KGFSS X RCE 24 KGF SS X 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE ORE 24 CGF KB CPS tủ lạnh size by side Âm tủ 572 L Gương, Thép không gỉ
(show image)
ORE24CGFKB CPS ORE 24 CGF KB CPS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE ORE 24 CGF WW tủ lạnh size by side Âm /Đặt riêng 572 L Màu trắng
(show image)
ORE24CGFWW ORE 24 CGF WW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE PFME 1 NF KB tủ lạnh size by side Đặt riêng 489 L Màu đen
(show image)
PFME1NFKB PFME 1 NF KB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE PFME 1 NF NB PXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 489 L Thép không gỉ
(show image)
PFME1NFNB PXC PFME 1 NF NB PXC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE PFME 1 NF NB TXC tủ lạnh size by side Đặt riêng 489 L Thép không gỉ
(show image)
PFME1NFNB TXC PFME 1 NF NB TXC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE PFME 1 NF NB PXE tủ lạnh size by side Đặt riêng 489 L Thép không gỉ
(show image)
PFME1NFNB PXE PFME 1 NF NB PXE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE PFME 1 NF NB TXE tủ lạnh size by side Đặt riêng 489 L Thép không gỉ
(show image)
PFME1NFNB TXE PFME 1 NF NB TXE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE PFME 1 NF NB TI tủ lạnh size by side Đặt riêng 489 L Màu vàng
(show image)
PFME1NFNB TI PFME 1 NF NB TI 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
GE

GE GSE 30 VHT WW TXE tủ lạnh size by side Đặt riêng Thép không gỉ
(show image)
GSE30VHTWW TXE GSE 30 VHT WW TXE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)