location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Laptop 15-dw4000ci 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Bạc

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
HP segment:
HP segment
Trang chủ
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Laptop 15-dw4000ci
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6L9P1EA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196786213168 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by HP
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25192
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Nov 2023 03:09:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Laptop 15-dw4000ci 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cuộc sống thường ngày Laptop Loại gấp Bạc
  • - 16:9
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - 7,25 h 45 W
  • - FreeDOS
Thêm>>>
Short summary description HP Laptop 15-dw4000ci 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Bạc:
This short summary of the HP Laptop 15-dw4000ci 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Laptop 15-dw4000ci, 512 GB, SSD, FreeDOS, Bạc

Long summary description HP Laptop 15-dw4000ci 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Laptop 15-dw4000ci 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Laptop 15-dw4000ci. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,78 kg

Thiết kế
Tên màu
Natural silver
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Cuộc sống thường ngày
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i7
Bộ nhớ
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express, NVMe
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
MIMO
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
FreeDOS
Special features
Phân khúc HP
Trang chủ
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,25 h
Thời gian phát lại video liên tục
9 h
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
45 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
358,5 mm
Độ dày
242 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng *
1,78 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều sâu của kiện hàng
520 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,53 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng loa
2