location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LP3065 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 76,2 cm (30") 2560 x 1600 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LP3065
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EZ320A4
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 187050
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:27:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 15 Oct 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LP3065 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 76,2 cm (30") 2560 x 1600 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 76,2 cm (30")
  • - 2560 x 1600 pixels
  • - 6 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 118 W
Thêm>>>
Short summary description HP LP3065 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 76,2 cm (30") 2560 x 1600 pixels Màu đen:
This short summary of the HP LP3065 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 76,2 cm (30") 2560 x 1600 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LP3065, 76,2 cm (30"), 2560 x 1600 pixels, LCD, 6 ms, Màu đen

Long summary description HP LP3065 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 76,2 cm (30") 2560 x 1600 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP LP3065 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 76,2 cm (30") 2560 x 1600 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LP3065. Kích thước màn hình: 76,2 cm (30"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 6 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Xử lý bề mặt
Active Matrix TFT (thin film transistor)
Kích thước màn hình *
76,2 cm (30")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
2560 x 1600 (WQXGA)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.250
Tần số quét màn hình
Horizontal frequency: 100 kHz, Vertical frequency: 60 Hz
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
Australian ACA Approval, Canadian Requirements/CSA, CE Marking, China CCIB/CCEE Approval, CISPR Requirements, Eastern European Approvals, FCC Approval, German Ergonomic (TUV and GS Mark), ISO 9241-3,7,8 VDT Guidelines, ISO 13406-2 Pixel Defect Guidelines, Mexican NOM Approval, MIC Requirements (New Zealand), MPR-II Compliant, Nordic Approvals (Nemko, Fimko, Demko, Semko), S. Korean MIC Approval, Taiwan BSMI Approval, TCO 99 (emissions, ergonomics, environment), TUV-Ergo, UL Listed, VCCI Approvals, Microsoft Windows Certification (Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 2000, and Microsoft Windows XP)
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
One upstream, four downstream USB 2.0 Hub ports (cable included)
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
2.0
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
3
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
10 cm
Khớp xoay
Yes
Công thái học
Khớp khuyên
45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 30°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Biên độ nghiêng và xoay của màn hình
Tilt range: -5° to + 30° vertical tilt, swivel range: -45° to +45°, height adjust: 100mm, detachable base.
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
118 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
692 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
590 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
13,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
692 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
84 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
455 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
13,4 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
790 x 378 x 568 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
690,9 x 83,8 x 454,7 mm (27.2 x 3.3 x 17.9")
Yêu cầu về nguồn điện
Auto-Sensing, 100 to 240 VAC, 50 +/-3 Hz to 60 +/-3 Hz)
Tần số độ phân giải màn hình
2560 x 1600 @ 60 Hz (native)
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
Three dual-link DVI-D inputs (Windows PC and graphics card that supports DVI ports with dual-link digital bandwidth and VESA DDC standard for plug-and-play setup requires a DVI-D dual-link graphic card that supports WQXGA (2560 x 1600) resolution.)
Âm thanh bao gồm
No audio includedNo audio included at platform level
Chức năng bảo vệ
Kensington Lock-ready
Đa phương tiện
Optional HP Flat Panel Speaker Bar: powered directly by the monitor or PC, the Speaker Bar attaches to the monitor's lower bezel to bring full audio support to select HP Flat Panel Monitors. Features include dual speakers with full sound range and external jack for headphones, part number EE418AA. For more information, refer to the product's Quick Specs.
Kiểm soát tên đăng nhập
Input select, brightness up, brightness down, power on/offBrightness, input selection
Tỷ lệ Chấm Video
275 MHz
Các kết nối đa phương tiện
Optional HP Flat Panel Speaker Bar: powered directly by the monitor or PC, the Speaker Bar attaches to the monitor's lower bezel to bring full audio support to select HP Flat Panel Monitors. Features include dual speakers with full sound range and external jack for headphones, part number EE418AA. For more information, refer to the product's Quick Specs.
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Unpacked30.6 lb
Kích thước sản phẩm (với giá đỡ, hệ đo lường Anh)
690,9 x 241,3 x 589,3 mm (27.2 x 9.5 x 23.2")
Kích thước sản phẩm (không có giá đỡ, hệ đo lường Anh)
690,9 x 83,8 x 454,7 mm (27.2 x 3.3 x 17.9")
Mã UNSPSC
43211902